Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1977
Bảng A
Pháp
Huấn luyện viên: Jack Braun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Didier Billet | (1958-08-17)17 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Marseille | |
2 | 2HV | Michel Bibard | (1958-11-30)30 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Nantes | |
3 | 2HV | Gérard Bacconnier | (1959-01-17)17 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Marseille | |
4 | 2HV | Bruno Creignou | (1958-08-19)19 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Le Havre | |
5 | 2HV | Christophe Desbouillons | (1958-08-20)20 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Lyon | |
6 | 3TV | Vincent Bracigliano | (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Metz | |
7 | 4TĐ | Patrice Lecornu | (1958-03-24)24 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Red Star Saint-Ouen | |
8 | 2HV | Philippe Jeannol | (1958-08-06)6 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Nancy | |
9 | 4TĐ | Pascal Françoise | (1958-02-28)28 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Lens | |
10 | 3TV | Bernard Genghini | (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Sochaux | |
11 | 4TĐ | Thierry Meyer | (1958-01-22)22 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Sochaux | |
12 | 2HV | Daniel Tallineau | (1959-05-06)6 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | Bordeaux | |
13 | 3TV | Philippe Piette | (1958-08-22)22 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Valenciennes | |
14 | 3TV | Patrice Godel | (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Lens | |
15 | 2HV | Victorio Mastroianni | (1958-07-26)26 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Lens | |
16 | 4TĐ | André Wiss | (1959-08-05)5 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | Strasbourg | |
17 | 4TĐ | François Brisson | (1958-04-09)9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Paris SG | |
18 | 1TM | Francis Tisiot | (1958-09-11)11 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Bordeaux |
México
Huấn luyện viên: Alfonso Portugal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marco Paredes | (1957-02-06)6 tháng 2, 1957 (20 tuổi) | Jalisco | |
2 | 4TĐ | Francisco Mora | (1958-04-02)2 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Cruz Azul | |
3 | 2HV | Sergio Rubio | (1956-11-27)27 tháng 11, 1956 (20 tuổi)[1] | Unión de Curtidores | |
4 | 2HV | Leonardo Álvarez | (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (21 tuổi)[2] | Monterrey | |
5 | 2HV | José Flores | (1958-06-01)1 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Leon | |
6 | 2HV | Humberto Lucano | (1958-11-20)20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Jalisco | |
7 | 3TV | Guillermo Cosío | (1958-09-15)15 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Zacatepec | |
8 | 3TV | Hugo Rodríguez | (1959-03-14)14 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | La Laguna | |
9 | 4TĐ | Eduardo Moses | (1958-05-14)14 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Monterrey | |
10 | 4TĐ | Fernando Garduño | (1958-02-26)26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Irapuato | |
11 | 4TĐ | Jacinto Ambriz | (1958-11-02)2 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Atletico Español | |
12 | 1TM | Eulogio Mena | (1958-07-27)27 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Atlas | |
13 | 2HV | Eduardo Rergis | (1956-04-20)20 tháng 4, 1956 (21 tuổi)[3] | América | |
14 | 3TV | Carlos García | (1954-07-03)3 tháng 7, 1954 (22 tuổi)[4] | Monterrey | |
15 | 3TV | Enrique López Zarza[5] | (1957-10-25)25 tháng 10, 1957 (19 tuổi) | Pumas UNAM | |
16 | 3TV | Jorge Dávalos | (1957-07-03)3 tháng 7, 1957 (19 tuổi)[6] | U. de G. | |
17 | 4TĐ | Agustín Manzo | (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | America | |
18 | 3TV | Luis Plascencia | (1957-02-04)4 tháng 2, 1957 (20 tuổi)[7] | U. de G. |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Jesús María Pereda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Francisco Buyo | (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Deportivo La Coruña | |
2 | 2HV | Santiago Urquiaga | (1958-04-14)14 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Bilbao Athletic | |
3 | 2HV | Salvador Campello | (1958-06-06)6 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Elche | |
4 | 2HV | Antonio García Navajas | (1958-03-08)8 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Burgos | |
5 | 2HV | Rafael García Cortés | (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Real Madrid | |
6 | 3TV | Jorge Casas | (1958-02-06)6 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Barcelona | |
7 | 4TĐ | Emilio Gómez | (1958-01-14)14 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Barcelona | |
8 | 3TV | Ricardo Gallego | (1959-02-08)8 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | Real Madrid | |
9 | 4TĐ | José Enrique Mayayo | (1958-06-09)9 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Bilbao Athletic | |
10 | 3TV | Eduardo Lafuente | (1958-01-21)21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Real Zaragoza | |
11 | 4TĐ | Ángel González | (1958-12-03)3 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | Espanyol | |
12 | 3TV | Salvador Ribes | (1958-04-21)21 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Castellón | |
13 | 1TM | José Manuel Sempere | (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Orihuela | |
14 | 2HV | Alberto Benedé | (1958-04-05)5 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Real Zaragoza | |
15 | 4TĐ | José Antonio Alcañiz | (1958-10-23)23 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Elche | |
16 | 3TV | Antonio Güembe | (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Bilbao Athletic | |
17 | 3TV | José Ricardo Escobar | (1958-06-13)13 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Cádiz | |
18 | 4TĐ | Patricio Pelegrín | (1958-10-14)14 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Real Murcia |
Tunisia
Huấn luyện viên: Moktar Ben Nacef
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohsen Rajhi | (1958-03-17)17 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ES Tunis | |
2 | 1TM | Abdelkrim Jebali | (1958-01-29)29 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | 3TV | Mohamed Cheriti | (1958-05-23)23 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | 3TV | Samir Aloulou | (1959-06-24)24 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | 2HV | Fayçal Jelassi | (1958-10-10)10 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | CS Hammam-Lif | |
6 | 3TV | Moncef Chargui | (1958-08-07)7 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Club Africain | |
7 | 3TV | Mustapha Nabli | (1959-01-16)16 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
8 | 2HV | Khaled Ben Yahia | (1959-11-12)12 tháng 11, 1959 (17 tuổi) | ES Tunis | |
9 | 3TV | Abderrazak Zarrouk | (1958-02-18)18 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | Ali Ben Fattoum | (1958-08-03)3 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Farid Belhoula | (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Stade Tunisien | |
12 | 3TV | Mohamed Ben Zitoun | (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | 3TV | Mohamed Ben Dhiab | (1958-10-25)25 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
14 | 3TV | Hassan Dakhli | (1958-02-10)10 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Abdelhamid Hergal | (1959-01-27)27 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Stade Tunisien | |
16 | 3TV | Faouzi Marzouki | (1958-02-18)18 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
17 | 3TV | Hedi Lakhal | (1958-06-12)12 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
18 | 4TĐ | Lotfi Ben Barka | (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) |
Bảng B
Huấn luyện viên: José de la Paz Herrera
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Julio César Arzú | (1954-06-05)5 tháng 6, 1954 (23 tuổi) | Real España | |
2 | 3TV | Pablo Palma | (1958-06-02)2 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | 3TV | Héctor Zelaya | (1958-08-12)12 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | CD Motagua | |
4 | 3TV | Ramón Maradiaga | (1954-10-30)30 tháng 10, 1954 (22 tuổi) | CD Motagua | |
5 | 2HV | Allan Costly | (1959-12-13)13 tháng 12, 1959 (17 tuổi) | ||
6 | 3TV | Jose Barahona | (1958-11-15)15 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
7 | 3TV | Prudencio Norales | (1958-11-20)20 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | CD Olimpia | |
8 | 2HV | Gilberto Yearwood | (1959-03-15)15 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Elche CF | |
9 | 3TV | Jimmy Bailey | (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | Arturo Caceres | (1958-10-09)9 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Porfirio Betancourt | (1957-10-10)10 tháng 10, 1957 (19 tuổi) | CD Marathón | |
12 | 3TV | Rene Rios | (1958-06-03)3 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | 3TV | Feliciano Merino | (1958-06-09)9 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
14 | 3TV | Luis Nunez | (1958-03-19)19 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Jose Enrique Duarte | (1959-11-19)19 tháng 11, 1959 (17 tuổi) | ||
16 | 3TV | Daniel Sambula | (1959-01-02)2 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
17 | 3TV | Orlando Rodriguez | (1958-11-27)27 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
18 | 1TM | Jose Francisco Zelaya | (1958-11-01)1 tháng 11, 1958 (18 tuổi) |
Hungary
Huấn luyện viên: Gyula Rákosi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Laszlo Bodnar | (1959-03-05)5 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Pécsi MSC | |
2 | 2HV | Gabor Szanto | (1958-01-31)31 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Diósgyőri VTK | |
3 | 3TV | Bela Hegedus | (1958-04-12)12 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Vasas SC | |
4 | 2HV | Árpád Toma | (1958-01-03)3 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Pécsi MSC | |
5 | 3TV | Janos Kerekes | (1958-09-18)18 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Diósgyőri VTK | |
6 | 3TV | Ferenc Fejes | (1958-01-04)4 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Budapest Honvéd | |
7 | 3TV | Rezső Kékesi | (1958-01-11)11 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Ferencváros | |
8 | 3TV | András Szebegyinszky | (1958-03-28)28 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Vasas SC | |
9 | 3TV | Imre Nagy | (1958-07-22)22 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Pécsi MSC | |
10 | 3TV | Janos Csepregi | (1958-03-11)11 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Békéscsaba Előre Spartacus | |
11 | 2HV | Zsolt Petry | (1958-03-23)23 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Zalaegerszegi TE | |
12 | 2HV | Gabor Híres | (1958-02-26)26 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Vasas SC | |
13 | 3TV | Tibor Farkas | (1958-05-23)23 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Kecskeméti SC | |
14 | 3TV | Imre Schabel | (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
15 | 3TV | Péter Rácz | (1958-11-19)19 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Békéscsaba Előre Spartacus | |
16 | 3TV | Pal Krisztin | (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
17 | 3TV | Sandor Vincze | (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ||
18 | 1TM | Istvan Varga | (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) |
Maroc
Huấn luyện viên: Abdallah Ben Barek
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jilali Raounak | (1958-03-20)20 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | RS Settat | |
2 | 2HV | Mustapha Jaoudi | (1958-06-22)22 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
3 | 3TV | Rachid Sbaï | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | 3TV | Jaouad Belkebir | (1958-03-30)30 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
5 | 2HV | Abdelilah Marzak | (1958-05-02)2 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | SCC Mohammédia | |
6 | 3TV | Mohamed Safri | (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ||
7 | 3TV | Rachid Ksikes | (1959-04-05)5 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | ||
8 | 2HV | Abdelhak Khelifi | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
9 | 3TV | Hafid Djourh | (1958-11-19)19 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | ||
10 | 3TV | Said Hajar | (1958-07-27)27 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Abdelatif Miadi | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
12 | 3TV | Khalid Benkirane | (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
13 | 3TV | Brahim Azzaoui | (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
14 | 3TV | Mustapha Jennane | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Nassim Faouzi | (1958-01-07)7 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
16 | 3TV | Hamid Jnina | (1958-08-29)29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Kénitra AC | |
17 | 3TV | Driss Azzaoui | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
18 | 1TM | Mustapha Hinga | (1958-03-08)8 tháng 3, 1958 (19 tuổi) |
Uruguay
Huấn luyện viên: Agustí Isarch
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Álvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (17 tuổi) | Defensor Sporting | |
2 | 2HV | Luis Russo | (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Defensor Sporting | |
3 | 3TV | Daniel Enríquez | (1958-05-20)20 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Nacional | |
4 | 2HV | José Moreira | (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Danubio | |
5 | 3TV | Victor Duque | (1958-02-19)19 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Danubio | |
6 | 2HV | Eliseo Rivero | (1957-12-27)27 tháng 12, 1957 (19 tuổi) | Danubio | |
7 | 4TĐ | Alberto Bica | (1958-02-11)11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Cerro | |
8 | 3TV | Víctor Diogo | (1958-04-09)9 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Amaro Nadal | (1958-03-16)16 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Bella Vista | |
10 | 3TV | Ariel Krasouski | (1958-05-31)31 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Wanderers | |
11 | 4TĐ | Venancio Ramos | (1959-06-20)20 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | Peñarol | |
12 | 1TM | Carlos Maynard | (1959-05-21)21 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | Nacional | |
13 | 2HV | Hugo de León | (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Nacional | |
14 | 4TĐ | Héctor Vique | (1958-06-27)27 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Mario Saralegui | (1959-04-24)24 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | Peñarol | |
16 | 4TĐ | Américo Silva | (1959-12-07)7 tháng 12, 1959 (17 tuổi) | OFI | |
17 | 3TV | Gerardo Caetano | (1958-04-30)30 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Defensor Sporting | |
18 | 3TV | Rubén Paz | (1959-08-08)8 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | Peñarol |
Bảng C
Brasil
Huấn luyện viên: Evaristo de Macedo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | João Roberto | (1958-07-14)14 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Guarani | |
2 | 2HV | Edevaldo | (1958-01-28)28 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Fluminense | |
3 | 2HV | Juninho Fonseca | (1958-08-29)29 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | Ponte Preta | |
4 | 3TV | Jorge Luíz | (1958-03-14)14 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Flamengo | |
5 | 2HV | Heraldo | (1958-07-12)12 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Operário | |
6 | 2HV | Valdemir | (1958-04-06)6 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Caldense | |
7 | 3TV | Tião | (1959-08-04)4 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | Cruzeiro | |
8 | 4TĐ | Cléber | (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Atlético Mineiro | |
9 | 4TĐ | Paulinho | (1958-04-25)25 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | XV Piracicaba | |
10 | 4TĐ | Guina | (1958-02-04)4 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Comercial (SP) | |
11 | 4TĐ | Baroninho | (1958-01-18)18 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Noroeste | |
12 | 1TM | Birigui | (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Guarani | |
13 | 2HV | Grite | (1958-02-11)11 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Figueirense | |
14 | 3TV | Paulo Roberto | (1958-04-17)17 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Juventus | |
15 | 4TĐ | Zito | (1958-12-14)14 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | Botafogo | |
16 | 4TĐ | Júnior Brasília | (1958-04-10)10 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Flamengo | |
17 | 3TV | Nardela | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | XV Piracicaba | |
18 | 4TĐ | Baltazar | (1959-07-17)17 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | Atlético Goianiense |
Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên: George Beniamini
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gastien Krouba | (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
2 | 2HV | Gaston Adjoukoua | (1958-02-14)14 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ASEC Mimosas | |
3 | 3TV | Léopold Bridji | (1958-12-16)16 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
4 | 3TV | Basile Siagoué | (1959-01-02)2 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | 2HV | Ignace Aka Kablan | (1958-10-15)15 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
6 | 3TV | Laurent Madou | (1958-04-04)4 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | ||
7 | 3TV | Lucien Kouassi | (1958-12-26)26 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
8 | 3TV | Pascal Miézan | (1959-04-03)3 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | Africa Sports | |
9 | 3TV | Abdoulaye Fofana | (1958-03-21)21 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | N'dri Koffi | (1958-01-02)2 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Honore Ya Semon | (1958-08-28)28 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
12 | 3TV | Mamadou Sakisso | (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | ||
13 | 3TV | Agustin Allé | (1958-08-28)28 tháng 8, 1958 (18 tuổi) | ||
14 | 3TV | Daniel Adzeu Allé | (1958-07-12)12 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
15 | 3TV | Gnaly Oyourou | (1959-02-22)22 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | ||
16 | 3TV | Jean-Noël Youayou Douagré | (1958-12-30)30 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
17 | 1TM | Marcel Bodoua | (1958-01-05)5 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Africa Sports | |
18 | 3TV | Edouard Houhon | (1958-12-20)20 tháng 12, 1958 (18 tuổi) |
Iran
Huấn luyện viên: Mahmoud Yavari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ali Rasouladze | (1958-02-01)1 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Bank Melli | |
2 | 3TV | Abolghasem Kalantari | (1958-11-28)28 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Bargh Shiraz | |
3 | 3TV | Habib Makvandi | (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Zob Ahan | |
4 | 3TV | Asghar Sadri | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Rah Ahan | |
5 | 3TV | Reza Rajabi | (1959-01-25)25 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Bank Melli | |
6 | 3TV | Abdolali Changiz | (1959-03-13)13 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Taj | |
7 | 3TV | Ahmadali Heydari | (1958-10-20)20 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Shahbaz | |
8 | 4TĐ | Hamid Derakhshan | (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Persepolis | |
9 | 3TV | Gholamhossein Hashempour | (1959-02-04)4 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | Rah Ahan | |
10 | 3TV | Moharram Asheri | (1959-04-29)29 tháng 4, 1959 (18 tuổi) | Taj | |
11 | 3TV | Abas Kargar | (1958-06-03)3 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Tractor Sazi | |
12 | 3TV | Alikaram Suri | (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (17 tuổi) | Bank Melli | |
13 | 3TV | Faramarz Omidvar | (1958-03-02)2 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Bargh Shiraz | |
14 | 3TV | Faradh Bahrami | (1958-09-02)2 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Machin Sazi | |
15 | 3TV | Abdolreza Barzegari | (1958-07-03)3 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Sanat Naft | |
16 | 3TV | Gholamreza Naalchegar | (1958-04-13)13 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Taj | |
17 | 4TĐ | Jamshid Nassiri | (1959-02-23)23 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | Rastakhiz | |
18 | 1TM | Ebrahim Nikpour | (1958-07-17)17 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Daraei |
Ý
Huấn luyện viên: Italo Acconcia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Giovanni Galli | (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Fiorentina | |
2 | 2HV | Stefano Garuti | (1959-07-15)15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | Bologna | |
3 | 2HV | Giuseppe Baresi | (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Internazionale | |
4 | 3TV | Luigi Sacchetti | (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Fiorentina | |
5 | 2HV | Moreno Ferrario | (1959-03-20)20 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Varese | |
6 | 3TV | Antonio Di Gennaro | (1958-10-05)5 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Fiorentina | |
7 | 3TV | Ennio Mastalli | (1958-10-31)31 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Bologna | |
8 | 3TV | Antonio Sabato | (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Internazionale | |
9 | 4TĐ | Luigi Capuzzo | (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | Juventus | |
10 | 3TV | Gaudenzio Colla | (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Atalanta | |
11 | 4TĐ | Aldo Cantarutti | (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Torino | |
12 | 1TM | Rossano Pinti | (1958-01-19)19 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Perugia | |
13 | 2HV | Andrea Maiani | (1958-10-17)17 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | Reggiana | |
14 | 3TV | Massimo Pedrazzini | (1958-02-03)3 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Varese | |
15 | 2HV | Plinio Serena | (1959-05-08)8 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | Juventus | |
16 | 3TV | Pietro Sbaccanti | (1958-01-30)30 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Roma | |
17 | 3TV | Giuseppe Greco | (1958-03-19)19 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Turris | |
18 | 4TĐ | Luciano Gaudino | (1958-07-13)13 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | A.C. Milan |
Bảng D
Áo
Huấn luyện viên: Alfred Hohenberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Josef Heinisch | (1958-10-13)13 tháng 10, 1958 (18 tuổi) | ||
2 | 3TV | Karl Kolla | (1959-05-10)10 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ||
3 | 3TV | Johann Koller | (1958-09-21)21 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | ||
4 | 2HV | Oswald Stieger | (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (17 tuổi) | SC Eisenstadt | |
5 | 3TV | Armin Kuhnert | (1958-02-16)16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Rapid Wien | |
6 | 3TV | Wolfgang Augustin | (1958-01-20)20 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Rapid Wien | |
7 | 3TV | Peter Netuschill | (1958-09-16)16 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | SC Neusiedl am See 1919 | |
8 | 3TV | Heinz Weiss | (1958-01-09)9 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Rapid Wien | |
9 | 3TV | Gebhard Hammerle | (1958-07-28)28 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | ||
10 | 2HV | Franz Zore | (1959-01-22)22 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | SV St Veit | |
11 | 4TĐ | Werner Gregoritsch | (1958-03-22)22 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Grazer AK | |
12 | 3TV | Helmut Wartinger | (1959-09-13)13 tháng 9, 1959 (17 tuổi) | VOEST Linz | |
13 | 2HV | Peter Müller | (1960-04-14)14 tháng 4, 1960 (17 tuổi) | Austria Wien | |
14 | 4TĐ | Adolf Meyer | (1958-03-04)4 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Wiener SC | |
15 | 2HV | Martin Lefor | (1960-02-19)19 tháng 2, 1960 (17 tuổi) | SC Eisenstadt | |
16 | 1TM | Erich Weidenauer | (1959-02-21)21 tháng 2, 1959 (18 tuổi) | Austria Wien |
- Only 16 players in Áo squad.
Huấn luyện viên: Nedrag Stanković
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3TV | Ayad Shawkat | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
2 | 3TV | Hussein Saeed | (1958-01-21)21 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Al-Jameaa | |
3 | 3TV | Hussain Munshid | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Al-Shorta | |
4 | 1TM | Abdul-Salam Hussein | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
5 | 2HV | Salah Aboud | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
6 | 3TV | Mehdi Jassem | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Al-Zawra'a | |
7 | 1TM | Kadhim Hassan | (1960-01-01)1 tháng 1, 1960 (17 tuổi) | ||
8 | 3TV | Najah Kadhim | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
9 | 3TV | Saadi Jirjes | (1955-04-25)25 tháng 4, 1955 (22 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | |
10 | 3TV | Yahya Muhammad Ali | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Abdul-Amir Ali | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
12 | 3TV | Hassan Hussein | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
13 | 3TV | Ramy Abdullah | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
14 | 3TV | Abid Fadhel | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | ||
15 | 3TV | Hadi Ḥammadi | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | ||
16 | 3TV | Jabbar Awfi | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Al-Shorta | |
17 | 3TV | Mahdi Hassun | (1958-01-01)1 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Al-Jameaa | |
18 | 3TV | Wamedh Abbas | (1959-01-01)1 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Al-Jameaa |
Paraguay
Huấn luyện viên: Salvador Breglia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Enrique Bernal | (1959-07-15)15 tháng 7, 1959 (17 tuổi) | Sol de América | |
2 | 3TV | Alfredo González | (1959-08-19)19 tháng 8, 1959 (17 tuổi) | ||
3 | 3TV | Alejandro Bóveda | (1958-02-09)9 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | ||
4 | 3TV | Marcial Espínola | (1959-01-12)12 tháng 1, 1959 (18 tuổi) | Sol de América | |
5 | 2HV | Óscar López | (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Sportivo Luqueño | |
6 | 3TV | Juan Sanabria | (1959-05-03)3 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | Cerro Porteño | |
7 | 3TV | Juan Manuel Battaglia | (1959-06-11)11 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | Nacional | |
8 | 3TV | Pedro López | (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Guaraní | |
9 | 4TĐ | Víctor Milciades Morel | (1958-09-09)9 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Libertad | |
10 | 4TĐ | Gustavo Fanego | (1958-09-30)30 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Guaraní | |
11 | 4TĐ | Darío Ferreira | (1959-06-25)25 tháng 6, 1959 (18 tuổi) | ||
12 | 1TM | Cipriano Leguizamón | (1958-09-26)26 tháng 9, 1958 (18 tuổi) | Guaraní | |
13 | 2HV | Bernardo Benítez | (1958-03-12)12 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Libertad | |
14 | 2HV | Virgilio Cantero | (1958-11-21)21 tháng 11, 1958 (18 tuổi) | Sol de América | |
15 | 3TV | Valentín Rojas | (1958-12-16)16 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
16 | 3TV | Domingo Salmaniengo | (1958-12-20)20 tháng 12, 1958 (18 tuổi) | ||
17 | 3TV | Eugenio Giménez | (1959-05-04)4 tháng 5, 1959 (18 tuổi) | ||
18 | 3TV | Jorge Galarza | (1959-10-08)8 tháng 10, 1959 (17 tuổi) | Cerro Porteño |
Liên Xô
Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Aleksandr Novikov | (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
2 | 2HV | Valentin Kriyachko | (1958-01-27)27 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Metallist Kharkov | |
3 | 2HV | Sergei Baltacha | (1958-02-17)17 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Dinamo Kiev | |
4 | 2HV | Viktor Kaplun | (1958-05-05)5 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Metallist Kharkov | |
5 | 2HV | Aleksei Ilyin | (1958-05-01)1 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Lokomotiv Moscow | |
6 | 3TV | Andriy Bal | (1958-02-16)16 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Karpaty Lvov | |
7 | 3TV | Volodymyr Bezsonov | (1958-03-05)5 tháng 3, 1958 (19 tuổi) | Dinamo Kiev | |
8 | 3TV | Vagiz Khidiyatullin | (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (18 tuổi) | Spartak Moscow | |
9 | 3TV | Igor Bychkov | (1958-04-19)19 tháng 4, 1958 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
10 | 4TĐ | Robert Khalaidjian | (1958-06-25)25 tháng 6, 1958 (19 tuổi) | Ararat Yerevan | |
11 | 4TĐ | Valeriy Petrakov | (1958-05-06)6 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Lokomotiv Moscow | |
12 | 4TĐ | Grigoriy Batich | (1958-02-08)8 tháng 2, 1958 (19 tuổi) | Karpaty Lvov | |
13 | 2HV | Oleksandr Sopko | (1958-05-11)11 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Dinamo Kiev | |
14 | 3TV | Sergey Kiselnikov | (1958-05-19)19 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | ||
15 | 2HV | Vladimir Bodrov | (1958-07-08)8 tháng 7, 1958 (18 tuổi) | Dynamo Moscow | |
16 | 2HV | Sergey Igumin | (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | CSKA Moscow | |
17 | 2HV | Sergey Zharkov | (1958-05-07)7 tháng 5, 1958 (19 tuổi) | Chernomorets Odessa | |
18 | 1TM | Yuriy Syvukha | (1958-01-13)13 tháng 1, 1958 (19 tuổi) | Dinamo Kiev |
Tham khảo
- ^ “Sergio Rubio Rios, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Leonardo Álvarez Piñones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Eduardo Rergis” (bằng tiếng Anh). olympic.org.
- ^ “'Poro' García, el ex futbolista morelense que asistió a Juegos Olímpicos de Montreal 1976 no cree en Tri del 'Potro'” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.diariodemorelos.com. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “López Zarza, Subcampeón del Mundo en 1977” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.record.com.mx.
- ^ “Jorge Davalos Mercado, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- ^ “Luis Gilberto Plascencia Ascencio, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
- FIFA pages on the 1977 Youth World Cup Lưu trữ 2013-12-16 tại Wayback Machine