Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016
Tên cầu thủ được in đậm thi đấu trong đội tuyển quốc gia.
Bảng A
Bahrain
Huấn luyện viên:Abdulaziz Abdo Omar
Huấn luyện viên: Anurak Srikerd
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Korraphat Narichan | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Bangkok Glass | ||
2 | 2HV | Meechok Marhasaranukun | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | Port | ||
3 | 2HV | Apisit Sorada | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Air Force Central | ||
4 | 2HV | Torsak Sa-ardeiem | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Bangkok Glass | ||
5 | 2HV | Kritsada Kaman | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | Phan Thong | ||
6 | 3TV | Saharat Sontisawat | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | Chonburi | ||
7 | 3TV | Wisarut Imura | (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Bangkok United | ||
8 | 3TV | Suksan Mungpao | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Phrae United | ||
9 | 4TĐ | Warut Boonsuk | (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Bangkok Glass | ||
10 | 3TV | Sansern Limwattana | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Bangkok United | ||
11 | 3TV | Supachok Sarachat | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | Buriram United | ||
12 | 3TV | Kanarin Thawornsak | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Ratchaburi Mitr Phol | ||
13 | 3TV | Anon Amornlerdsak | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Buriram United | ||
14 | 3TV | Sorawit Panthong | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Muangthong United | ||
15 | 4TĐ | Sittichok Paso | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | Chonburi | ||
16 | 2HV | Saringkan Promsupa | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Rayong | ||
17 | 3TV | Jakkit Wechpirom | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Chainat Hornbill | ||
18 | 1TM | Chakhon Philakhlang | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Chonburi | ||
19 | 4TĐ | Sirimongkhon Jitbanjong | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Simork | ||
20 | 2HV | Tirapon Thanachartkul | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | Assumption United | ||
21 | 4TĐ | Supachai Jaided | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | Super Power Samut Prakan | ||
22 | 3TV | Worachit Kanitsribampen (Captain) | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Chonburi | ||
23 | 1TM | Taro Prasarnkarn | (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Phrae United |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên:An Ik-soo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Song Bum-keun | 15 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Korea University | ||||
21 | 1TM | Lee Joon | 14 tháng 7, 1997 (27 tuổi) | Yonsei University | ||||
23 | 1TM | Moon Jung-in | 16 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | Ulsan Hyundai U-18 | ||||
2 | 2HV | Lee Jae-ik | 21 tháng 5, 1999 (25 tuổi) | Boin High School | ||||
3 | 2HV | Jeong Tae-wook | 16 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | Ajou University | ||||
4 | 2HV | Lee You-hyeon | 8 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Dankook University | ||||
6 | 2HV | Lee Sang-min | 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | Soongsil University | ||||
12 | 2HV | Choe Ik-jin | 3 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | Ajou University | ||||
15 | 2HV | Lee Seung-mo | 30 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | Pohang Steelers U-18 | ||||
20 | 2HV | Woo Chan-yang | 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Pohang Steelers | ||||
22 | 2HV | Kang Yoon-sung | 1 tháng 7, 1997 (27 tuổi) | Daejeon Citizen FC | ||||
5 | 3TV | Park Han-bin | 21 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | Daegu FC | ||||
7 | 3TV | Lee Dong-jun | 1 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Soongsil University | ||||
8 | 3TV | Han Chan-hee | 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | Jeonnam Dragons | ||||
11 | 3TV | Kim Geon-ung | 29 tháng 8, 1997 (27 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||||
16 | 3TV | Lim Min-hyeok | 5 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | FC Seoul | ||||
17 | 3TV | Kim Si-woo | 26 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | Gwangju FC | ||||
18 | 3TV | Kim Jeong-hawn | 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | FC Seoul | ||||
19 | 3TV | Eom Won-sang | 6 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | Kumho High School | ||||
9 | 4TĐ | Lee Gi-woon | 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Dankook University | ||||
10 | 4TĐ | Cho Young-wook | 5 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | Eonnam High School | ||||
13 | 4TĐ | Kang Ji-hoon | 6 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Yongin University | ||||
14 | 4TĐ | Paik Seung-ho | 17 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | FC Barcelona B |
Ả Rập Xê Út
Huấn luyện viên: Saad Al Shehri
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Amin Al-Bukhari | (1997-05-02)2 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Al-Ittihad |
2 | 2HV | Abdullah Tarmin | Al-Ahli | |
3 | 3TV | Nasser Al-Otaibi | Al-Ahli | |
4 | 2HV | Awn Al-Saluli | (1998-09-02)2 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Al-Ittihad |
5 | 2HV | Abdulelah Al-Amri | Al-Nassr | |
6 | 3TV | Sami Al-Najei | (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Al-Nassr |
7 | 4TĐ | Rakan Al-Anaze | Al-Nassr | |
8 | 2HV | Anas Zabbani | Al-Hilal | |
9 | 3TV | Ammar Al-Najjar | (1997-02-24)24 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Al-Ittihad |
10 | 3TV | Ayman Al-Khulaif | Al-Ahli | |
11 | 4TĐ | Abdulrahman Al-Yami | Al-Hilal | |
12 | 2HV | Mohammed Al-Zubaidi | Al-Ettifaq | |
13 | 2HV | Khalid Dubaysh | Al-Nassr | |
14 | 4TĐ | Ali Al-Asmari | Al-Ahli | |
15 | 3TV | Naif Kariri | Al-Hilal | |
16 | 3TV | Abdulrahman Al-Dossari | (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (19 tuổi) | Al-Nassr |
17 | 3TV | Abdulrahman Ghareeb | Al-Ahli | |
18 | 3TV | Nasser Al-Dawsari | Al-Hilal | |
19 | 2HV | Fahad Al-Harbi | (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | Al-Ahli |
20 | 4TĐ | Mansour Al-Muwallad | Al-Ahli | |
21 | 1TM | Mohammed Al-Yami | Al-Ahli | |
22 | 1TM | Zaid Al-Bawardi | (1997-01-26)26 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Al-Nassr |
23 | 3TV | Abdullah Magrashi | Al-Ahli |
Bảng B
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
Huấn luyện viên:Ri song ho
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Huấn luyện viên:Jakub Dovalil
Iraq
Huấn luyện viên: Abbas Attiya
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohammed Abbas Ali | Al-Shorta | |
2 | 2HV | Kareem Deli Najim | ||
3 | 2HV | Mustafa Mohammed Al-Ezairej | ||
4 | 2HV | Yassir Ammar Sami | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Al-Minaa |
5 | 2HV | Ahmed Abdul-Ridha | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya |
6 | 2HV | Karrar Falih | ||
7 | 3TV | Ameer Sabah Khudhair | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Naft Al-Wasat |
8 | 3TV | Ahmed Jalal | (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | Naft Al-Janoob |
9 | 4TĐ | Sajad Hussein | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (18 tuổi) | Amanat Baghdad |
10 | 4TĐ | Alaa Abbas Abdulnabi | Naft Al-Wasat | |
11 | 4TĐ | Mustafa Ali Neamah | ||
12 | 1TM | Hasanain Mohammed | ||
13 | 3TV | Jasim Mohammed Oglah | ||
14 | 4TĐ | Mazin Fayyadh | (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Al-Naft |
15 | 2HV | Ayad Kareem | ||
16 | 3TV | Safaa Hadi | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Al-Minaa |
17 | 3TV | Amjad Attwan | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Naft Al-Wasat |
18 | 2HV | Ali Hussein Habeeb | ||
19 | 2HV | Saif Hatem Abbood | ||
20 | 2HV | Waleed Kareem Ali | (1997-10-06)6 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | Al-Naft |
21 | 3TV | Murtagi Ahmed Atiyah | ||
22 | 1TM | Ali Kadhim Hadi | ||
23 | 2HV | Mohammed Kareem |
Việt Nam
Huấn luyện viên: Hoàng Anh Tuấn
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bùi Tiến Dũng | 28 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá FLC Thanh Hóa | ||
20 | 1TM | Nguyễn Bá Minh Hiếu | 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội | ||
21 | 1TM | Đỗ Sỹ Huy | 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Công An Nhân Dân | ||
2 | 2HV | Mạc Đức Việt Anh | 16 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | PVF | ||
3 | 2HV | Huỳnh Tấn Sinh | 6 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá QNK Quảng Nam | ||
4 | 2HV | Nguyễn Hữu Lâm | 1998 | Câu lạc bộ bóng đá FLC Thanh Hóa | ||
7 | 2HV | Nguyễn Trọng Đại | 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Viettel | ||
22 | 2HV | Hồ Tấn Tài | 6 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Bình Định | ||
5 | 2HV | Đoàn Văn Hậu | 19 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội | ||
19 | 3TV | Trương Tiến Anh | 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Viettel | ||
6 | 3TV | Bùi Tiến Dụng | 23 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | PVF | ||
16 | 3TV | Phan Thanh Hậu | 12 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai | ||
14 | 3TV | Trương Văn Thái Quý | 22 tháng 8, 1997 (27 tuổi) | PVF | ||
12 | 3TV | Lương Hoàng Nam | 2 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai | ||
11 | 3TV | Hồ Minh Dĩ | 17 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | PVF | ||
8 | 3TV | Tống Anh Tỷ | 24 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương | ||
10 | 3TV | Triệu Việt Hưng | 19 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai | ||
23 | 3TV | Nguyễn Quang Hải | 12 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội | ||
9 | 4TĐ | Hà Đức Chinh | 22 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | PVF | ||
17 | 4TĐ | Trần Thành | 1997 | Câu lạc bộ bóng đá Huế | ||
18 | 4TĐ | Dương Văn Hào | 15 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Viettel | ||
15 | 4TĐ | Nguyễn Tiến Linh | 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương |
Bảng C
Qatar
Huấn luyện viên:Oscar Moreno
Nhật Bản
Huấn luyện viên:Atsushi Uchiyama
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ryosuke Kojima | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Waseda University |
2 | 2HV | So Fujitani | (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (18 tuổi) | Vissel Kobe |
3 | 2HV | Yuta Nakayama | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Kashiwa Reysol |
4 | 2HV | Koki Machida | (1997-08-25)25 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Kashima Antlers |
5 | 2HV | Takehiro Tomiyasu | (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Avispa Fukuoka |
6 | 2HV | Ryo Hatsuse | (1997-07-10)10 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Gamba Osaka |
7 | 3TV | Yuta Kamiya | (1997-04-24)24 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Shonan Bellmare |
8 | 3TV | Koji Miyoshi | (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | Kawasaki Frontale |
9 | 4TĐ | Koki Ogawa | (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Jubilo Iwata |
10 | 3TV | Daisuke Sakai | (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Oita Trinita |
11 | 3TV | Yoichi Naganuma | (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima |
12 | 1TM | Riku Hirosue | (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Aomori Yamada High School |
13 | 4TĐ | Takeru Kishimoto | (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | Cerezo Osaka |
14 | 4TĐ | Shunta Nakamura | (1999-05-10)10 tháng 5, 1999 (17 tuổi) | Kashiwa Reysol U18 |
15 | 3TV | Ritsu Doan | (1998-06-16)16 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Gamba Osaka |
16 | 2HV | Tomoki Iwata | (1997-04-07)7 tháng 4, 1997 (19 tuổi) | Oita Trinita |
17 | 3TV | Mizuki Ichimaru | (1997-05-08)8 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | Gamba Osaka |
18 | 3TV | Keita Endo | (1997-11-22)22 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Cerezo Osaka |
19 | 2HV | Kakeru Funaki | (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi) | Cerezo Osaka |
20 | 4TĐ | Yuto Iwasaki | (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi) | Kyoto Sanga |
21 | 3TV | Teruki Hara | (1998-07-30)30 tháng 7, 1998 (18 tuổi) | Albirex Niigata |
22 | 2HV | Ko Itakura | (1997-01-27)27 tháng 1, 1997 (19 tuổi) | Kawasaki Frontale |
23 | 1TM | Tomoya Wakahara | (1999-12-28)28 tháng 12, 1999 (16 tuổi) | Kyoto Sanga U-18 |
Yemen
Huấn luyện viên:Mohammed AL-Nufiay
Iran
Huấn luyện viên: Amir Hossein Peiravani
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nima Mirzazad | Malavan | |
2 | 2HV | Amir Hossein Taheri | ||
3 | 2HV | Ali Shojaei | Saipa | |
4 | 2HV | Aref Gholami | ||
5 | 2HV | Nima Taheri | ||
6 | 3TV | Mohammad Soltani Mehr | Saipa | |
7 | 3TV | Reza Shekari | Zob Ahan | |
8 | 3TV | Mohammad Gholamreza | ||
9 | 4TĐ | Mehdi Mehdikhani | ||
10 | 4TĐ | Reza Karamolachaab | Persepolis | |
11 | 3TV | Nima Mokhtari | Gostaresh Foolad | |
12 | 1TM | Shahab Adeli | ||
13 | 3TV | Omid Noorafkan | Esteghlal | |
14 | 3TV | Mojtaba Najjarian | Foolad | |
15 | 2HV | Aref Aghasi | ||
16 | 3TV | Ali Taheran | ||
17 | 3TV | Hossein Saki | Sanat Naft Abadan | |
18 | 3TV | Mohammad Aghajanpour | ||
19 | 4TĐ | Reza Jafari | ||
20 | 3TV | Shahin Abbasian | ||
21 | 2HV | Sina Khadempour | ||
22 | 1TM | Mohammad Amin Bahrami | ||
23 | 2HV | Abolfazl Razzaghpour |
Bảng D
Uzbekistan
Huấn luyện viên: Jasur Abduraimov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Umidjan Hamroyev | (1997-10-07)7 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
2 | 2HV | Azizbek Suyunov | (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (18 tuổi) | Almaliq FC | ||
3 | 3TV | Hajiakbar Alijanov | (1997-02-28)28 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
4 | 2HV | Islamjan Qabilov | (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi) | Metallourg Bekabad | ||
5 | 2HV | Khoshnoudbek Avilov | (1999-03-18)18 tháng 3, 1999 (17 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
6 | 3TV | Azizjan Ghaniyev | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (18 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
7 | 3TV | Sanjar Qadirqulov | (1997-10-18)18 tháng 10, 1997 (19 tuổi) | FC Bunyodkor Tashkent | ||
8 | 3TV | Saidjamal Davlatjanov | (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | FC Dinamo Samarqand | ||
9 | 4TĐ | Jasurbek Yakhshibayev | (1997-08-23)23 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
10 | 3TV | Sohrab Nurullayev | (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi) | R.O.Z.K. | ||
11 | 4TĐ | Babur Abdukhaliqov | (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (18 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
12 | 1TM | Umidjan Ergashev | (1997-05-27)27 tháng 5, 1997 (19 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
13 | 4TĐ | Javahir Esanqulov | (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | Metallourg Bekabad | ||
14 | 3TV | Sharaf Muhiddinov | (1997-02-20)20 tháng 2, 1997 (19 tuổi) | FC Nasaf Qarshi | ||
15 | 2HV | Aybek Rostamov | (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) | FC Kokand-1912 | ||
16 | 3TV | Jamshed Yusupov | (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
18 | 3TV | Shahrukh Mahmudhajiyev | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (18 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
19 | 3TV | Dastan Ibrahimov | (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | FC Dinamo Samarqand | ||
20 | 2HV | Husniddin Ghafourov | (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi) | FC Neftchi Ferghana | ||
21 | 1TM | Shahrukhjan Rahimov | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (17 tuổi) | FC Pakhtakor Tashkent | ||
22 | 4TĐ | Bekzad Ghanijanov | (1997-08-24)24 tháng 8, 1997 (19 tuổi) | Qyzylqum FC | ||
23 | 3TV | Nourillah Tokhtasinov | (1997-11-27)27 tháng 11, 1997 (18 tuổi) | FC Bunyodkor Tashkent |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Li Ming
Úc
Huấn luyện viên:Ufuk Talay
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniel Margush | 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | Adelaide United |
12 | 1TM | Tom Glover | 24 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 9 | 0 | Tottenham Hotspur |
18 | 1TM | Jasko Keranovic | 2 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 2 | 0 | West Bromwich Albion |
1TM | Jordan Holmes | 8 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 5 | 0 | Bournemouth | |
2 | 2HV | William Mutch | 27 tháng 2, 1998 (26 tuổi) | 11 | 0 | Sydney FC |
4 | 2HV | Thomas Deng (Captain) | 20 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 10 | 0 | Jong PSV |
5 | 2HV | Jackson Bandiera | 16 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 7 | 0 | Western Sydney Wanderers |
11 | 2HV | Connor O'Toole | 1 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 7 | 0 | Brisbane Roar |
15 | 2HV | Patrick Flottmann | 19 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 3 | 0 | Sydney FC |
19 | 2HV | George Timotheou | 29 tháng 7, 1997 (27 tuổi) | 7 | 0 | Sydney FC |
6 | 3TV | Liam Rose | 7 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 15 | 0 | Central Coast Mariners |
10 | 3TV | Anthony Kalik | 5 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | Hajduk Split |
17 | 3TV | Tariq Maia | 11 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 6 | 1 | Western Sydney Wanderers |
20 | 3TV | Josh Hope | 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 5 | 0 | Melbourne Victory |
21 | 3TV | Jake Brimmer | 3 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 2 | 0 | Liverpool |
22 | 3TV | Keanu Baccus | 7 tháng 6, 1998 (26 tuổi) | 5 | 1 | Western Sydney Wanderers |
23 | 3TV | Liam Youlley | 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 16 | 1 | Western Sydney Wanderers |
3TV | George Mells | 23 tháng 5, 1997 (27 tuổi) | 3 | 1 | Adelaide United | |
3 | 4TĐ | Lachlan Scott | 15 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 7 | 3 | Western Sydney Wanderers |
7 | 4TĐ | Reno Piscopo | 27 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 1 | 0 | Internazionale |
8 | 4TĐ | Mario Shabow | 5 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 13 | 5 | Western Sydney Wanderers |
9 | 4TĐ | Jayden Prasad | 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 5 | 1 | Brisbane Roar |
13 | 4TĐ | George Blackwood | 4 tháng 6, 1997 (27 tuổi) | 16 | 7 | Sydney FC |
14 | 4TĐ | Joseph Champness | 27 tháng 4, 1997 (27 tuổi) | 7 | 2 | Brisbane Roar |
16 | 4TĐ | Steve Kuzmanovski | 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 15 | 6 | Melbourne City |
Tajikistan
Huấn luyện viên:Vitaliy Levchenko
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ismoilov Shahrom | ||
2 | 2HV | Nurmatov Khuseyn | ||
3 | 2HV | Tabrezi Davlatmir | FC Istiklol | |
4 | 4TĐ | Davlatbekov Munir | ||
5 | 4TĐ | Ergashev Dorobjon | ||
6 | 2HV | Alisheri Khotam | ||
7 | 3TV | Saidov Karomatullo (C) | ||
8 | 3TV | Ziyoev Hojiboy | ||
9 | 4TĐ | Muhammadjoni Hasan | Khosilot Farkhor | |
10 | 4TĐ | Parpiev Mukhsinzhon | ||
11 | 4TĐ | Hamroqulov Nuriddin | ||
12 | 4TĐ | Safarov Amirdzhon | ||
13 | 4TĐ | Rustam Tolibov | ||
14 | 2HV | Hanonov Vahdat | ||
15 | 3TV | Zoir Jurabaev | ||
16 | 1TM | Boboev Fathullp | ||
17 | 3TV | Ehsoni Panshanbe | ||
18 | 3TV | Yodgorov Daler | ||
19 | 2HV | Rakhmonov Azimchon | ||
20 | 2HV | Fuzaylov Ziyovuddin | ||
21 | 4TĐ | Boboev Sheriddin | ||
22 | 3TV | Karimov Otabek | ||
23 | 1TM | Behruz Khayriev |
Tham khảo
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á, the-AFC.com