Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
Wushu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Cầu Giấy |
Vị trí | Hà Nội, Việt Nam |
Các ngày | 13 ― 15 tháng 5 năm 2022 |
← 2019 2023 → |
Wushu là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 ở Việt Nam. Môn Wushu tại kỳ SEA Games 31 lần này sẽ diễn ra trọn vẹn trong 3 ngày thi đấu từ ngày 13 đến ngày 15 tháng 5.[1]
Nội dung thi đấu
Môn Wushu tại SEA Games 31 có tổng cộng 21 nội dung thi đấu: 13 nội dung Biểu diễn (Taolu) và 8 nội dung Đối kháng (Sanda).
Nội dung Biểu diễn dành cho nam gồm có: Nam quyền, Nam đao, Nam côn, Trường quyền, Đao thuật và Côn thuật, Thái cực quyền và Thái cực kiếm.
Nội dung biểu diễn dành cho nữ bao gồm: Trường quyền, Kiếm thuật, Thương thuật, Đao thuật và Côn thuật, Thái cực quyền và Thái cực kiếm.
Ở nội dung đối kháng, các nam võ sĩ sẽ tranh tài tại 4 hạng cân: 56kg, 60kg, 65kg và 70kg. Cũng ở nội dung này, các nữ võ sĩ sẽ tranh tài tại 4 hạng cân: 48kg, 52kg, 56kg và 60kg.
Chương trình thi đấu
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
13/05 | 08h00 09h00 | - Cân vận động viên Panda - Thi đấu Biểu diễn các nội dung: Nam đao (nam), Kiếm thuật (nữ), Trường quyền (nam), Thái Cực quyền (nam), Côn thuật (nữ). - Trao thưởng |
15h00 | - Thi đấu tứ kết Đối kháng các hạng cân: + Nam: 56kg, 60kg, 65kg, 70kg + Nữ: 48kg, 52kg, 56kg, 60kg | |
14/05 | 09h00 | - Thi đấu Biểu diễn các nội dung: Nam quyền (nam), Thái Cực kiếm (nam), Thương thuật (nữ), Thái Cực quyền (nữ), Đao thuật (nữ), Đao thuật (nam). - Trao thưởng |
15h00 | - Thi đấu bán kết Đối kháng các hạng cân: + Nam: 56kg, 60kg, 65kg, 70kg + Nữ: 48kg, 52kg, 56kg, 60kg | |
15/05 | 09h00 | - Thi đấu Biểu diễn các nội dung: Trường quyền (nữ), Thái Cực kiếm (nữ), Nam côn (nam), Côn thuật (nam). - Trao thưởng |
15h00 | - Thi đấu chung kết Đối kháng các hạng cân: + Nam: 56kg, 60kg, 65kg, 70kg + Nữ: 48kg, 52kg, 56kg, 60kg |
Bảng xếp hạng huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 10 | 3 | 7 | 20 |
2 | Indonesia | 3 | 9 | 3 | 15 |
3 | Singapore | 2 | 3 | 1 | 6 |
4 | Philippines | 2 | 2 | 5 | 9 |
5 | Malaysia | 2 | 1 | 2 | 5 |
6 | Myanmar | 1 | 2 | 2 | 5 |
7 | Brunei | 1 | 0 | 0 | 1 |
8 | Thái Lan | 0 | 1 | 2 | 3 |
9 | Lào | 0 | 0 | 3 | 3 |
Campuchia | 0 | 0 | 3 | 3 | |
Tổng số (10 đơn vị) | 21 | 21 | 28 | 70 |
Danh sách huy chương
Nam biểu diễn
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền | Clement Ting Su Wei Malaysia | Jowen Lim Singapore | Seraf Naro Siregar Indonesia |
Đao thuật và Côn thuật | Seraf Naro Siregar Indonesia | Jowen Lim Singapore | Wai Kin Yeap Malaysia |
Nam quyền | Mohammad Adi Salihin Roslan Brunei | Harris Horatius Indonesia | Nông Văn Hữu Việt Nam |
Nam côn | Thein Than Oo Myanmar | Phạm Quốc Khánh Việt Nam | Harris Horatius Indonesia |
Nam đao | Phạm Quốc Khánh Việt Nam | Calvin Lee Wai Leong Malaysia | Nông Văn Hữu Việt Nam |
Thái cực quyền | Tan Zhi Yan Malaysia | Jones Llabres Inso Philippines | Chan Jun Kai Singapore |
Thái cực kiếm | Chan Jun Kai Singapore | Nicholas Indonesia | Jones Llabres Inso Philippines |
Đối kháng nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
56 kg | Arnel Mandal Roa Philippines | Laksmana Pandu Pratama Indonesia | Sametrampekeo Mom Campuchia |
Thongchai Huanak Thái Lan | |||
60 kg | Bùi Trường Giang Việt Nam | Jumanta Indonesia | Muychantharith Mao Campuchia |
Gideon Fred Padua Wayan Philippines | |||
65 kg | Trương Văn Chưởng Việt Nam | Charwat Khunphet Thái Lan | Kingphet Onephim Lào |
Francisco Solis Alo Philippines | |||
70 kg | Nguyễn Văn Tài Việt Nam | Puja Riyaya Indonesia | Myo Min Htet Myanmar |
Clement Tabugara Pabatang Jr Philippines |
Nữ biểu diễn
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Trường quyền | Hoàng Thị Phương Giang Việt Nam | Nandhira Mauriskha Indonesia | Dương Thúy Vi Việt Nam |
Kiếm thuật | Dương Thúy Vi Việt Nam | Nandhira Mauriskha Indonesia | Đặng Tiểu Bình Việt Nam |
Thương thuật | Dương Thúy Vi Việt Nam | Sandi Oo Myanmar | Đặng Tiểu Bình Việt Nam |
Đao thuật và Côn thuật | Li Ling Kimberly Ong Singapore | Zoe Ziyi Tan Singapore | Hoàng Thị Phương Giang Việt Nam |
Thái cực quyền | Alisya Mellynar Indonesia | Agatha Wong Philippines | Sy Xuan Sydney Chin Malaysia |
Thái cực kiếm | Agatha Wong Philippines | Trần Thị Minh Huyền Việt Nam | Trần Thị Kiều Trang Việt Nam |
Đối kháng nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
48 kg | Junita Malau Indonesia | Nguyễn Thị Chinh Việt Nam | Divine Wally Masadao Philippines |
Jantakarn Manoban Thái Lan | |||
52 kg | Ngô Thị Phương Nga Việt Nam | Rosalina Simanjuntak Indonesia | Dany Phatt Campuchia |
Cherry Than Myanmar | |||
56 kg | Nguyễn Thị Thu Thủy Việt Nam | Melisa Try Andani Indonesia | Minavanh Oupaxa Lào |
60 kg | Nguyễn Thị Trang Việt Nam | Su Hlaing Win Myanmar | Thania Kusumaningtyas Indonesia |
Khammai Lathsavong Lào |
Kết quả
Nam Đối kháng
- 56 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Thongchai Huanak | 1 | ||||||||
Arnel Mandal Roa | 2 | Arnel Mandal Roa | 2 | ||||||
Sametrampekeo Mom | 0 | Laksmana Pandu Pratama | 0 | ||||||
Laksmana Pandu Pratama | 1 |
- 60 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Muychantharith Mao | 0 | ||||||||
Jumanta | 1 | Jumanta | 0 | ||||||
Truong Giang Bui | 2 | Truong Giang Bui | 2 | ||||||
Gideon Fred Padua Wayan | 0 |
- 65 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Kingphet Onephim | 0 | ||||||||
Charwat Khunphet | 2 | Charwat Khunphet | 0 | ||||||
Francisco Solis Alo | 0 | Van Chuong Truong | 2 | ||||||
Van Chuong Truong | 2 |
- 70 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Myo Min Htet | 0 | ||||||||
Puja Riyaya | 2 | Puja Riyaya | 0 | ||||||
Clement Tabugara Pabatang Jr | 0 | Van Tai Nguyen | 2 | ||||||
Van Tai Nguyen | 1 |
Nữ Đối kháng
- 48 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Thi Chinh Nguyen | 2 | ||||||||
Divine Wally Masadao | 1 | Thi Chinh Nguyen | |||||||
Junita Malau | 2 | Junita Malau | |||||||
Jantakarn Manoban | 0 |
- 52 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Dany Phatt | 0 | ||||||||
Rosalina Simanjuntak | 2 | Rosalina Simanjuntak | 0 | ||||||
Thi Phuong Nga Ngo | 2 | Thi Phuong Nga Ngo | 2 | ||||||
Cherry Than | 0 |
- 56 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Melisa Try Andani | |||||||||
Minavanh Oupaxa | Melisa Try Andani | 0 | |||||||
Thi Thu Thuy Nguyen | Thi Thu Thuy Nguyen | 2 | |||||||
Bye |
- 60 kg
Bán kết | Chung kết | ||||||||
Thi Trang Nguyen | 2 | ||||||||
Thania Kusumaningtyas | 0 | Thi Trang Nguyen | 2 | ||||||
Khammai Lathsavong | 0 | Su Hlaing Win | 1 | ||||||
Su Hlaing Win | 2 |
Tham khảo
- ^ “Wushu SEA Games 31 tại Việt Nam”. thethao.vn. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2022.