Woo Sang-ho
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Woo Sang-ho | ||
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1992 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Sapporo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | Kashiwa Reysol | ||
2010–2013 | Đại học Meikai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | OFK Petrovac | 29 | (0) |
2016–2017 | Daegu FC | 34 | (1) |
2018 | FC Gifu | 1 | (0) |
2018 | → Ehime FC (mượn) | 10 | (0) |
2019 | Ehime FC | 15 | (0) |
2020 | Tochigi SC | 17 | (0) |
2021 | Sài Gòn | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 1 năm 2022 |
Woo Sang-ho (sinh ngày 07 tháng 12 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hàn Quốc chơi ở vị trí tiền vệ.[1] Anh từng thi đấu tại Petrovac (Montenegro), Daegu (Hàn Quốc), Gifu, Ehime, Tochigi (Nhật Bản) và Sài Gòn (Việt Nam).
Sự nghiệp
Woo Sang-ho bắt đầu sự nghiệp của mình tại đội trẻ của Kashiwa Reysol.[2]
Vào tháng 7 năm 2016, Woo ký hợp đồng với Daegu FC sau một năm thi đấu tại Montenegro.[3]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Woo Sang-ho tại Soccerway
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|