|
---|
Chính thức | |
---|
Địa phương | |
---|
Bản địa
| | Ngữ hệ khác |
---|
Ngữ hệ Nam Á | - Bit
- Blang
- Bolyu
- Bugan
- Bumang
- Hu
- Kuan
- Mang
- Man Met
- Muak Sa-aak
- tiếng Palaung
- Riang
- U
- Va
- Wa
|
---|
Hmong-Mien | Hmongic | - A-Hmao
- Bu-Nao
- Gejia
- Guiyang
- Hm Nai
- Hmong
- Hmu
- Huishui
- Kiong Nai
- Luobohe
- Mashan
- Pa-Hng
- Pa Na
- Pingtang
- Qo Xiong
- Raojia
- She
- Small Flowery
- Xixiu
- Younuo
|
---|
Mienic | - Biao Min
- Dzao Min
- Iu Mien
- Kim Mun
|
---|
|
---|
Mongolic | - Bonan
- Buryat
- Daur
- Eastern Yugur
- Kangjia
- Khamnigan
- Monguor
- Oirat
- Ordos
- Santa
- Torgut
|
---|
Kra-Dai | Zhuang | - Bouyei
- tiếng Thu Lao
- Min
- Ningming
- Nong
- Tai Dam
- Tai Dón
- Tai Hongjin
- Tai Lü
- Tai Nüa
- Tai Ya
- Yang
- Yei
|
---|
Other | - Ai-Cham
- Biao
- Buyang
- Cao Miao
- Chadong
- Cun
- Gelao
- Hlai
- Jiamao
- Kam
- Lakkja
- Mak
- Maonan
- Mulam
- Naxi Yao
- Ong Be
- Paha
- Qabiao
- tiếng Thủy
- Then
|
---|
|
---|
Tungusic | - Evenki
- Manchu
- Nanai
- Oroqen
- Xibe
|
---|
Turkic | - Äynu
- Fuyu Kyrgyz
- Ili Turki
- Lop
- Salar
- Western Yugur
|
---|
Other | - Sarikoli (Indo-European)
- Tsat (Austronesian)
- Formosan languages (Austronesian)
|
---|
|
|
|
---|
Thiểu số | |
---|
Phương ngữ tiếng Trung Quốc | - Mandarin
- Northeastern
- Beijing
- Ji-Lu
- Jiao-Liao
- Zhongyuan
- Jin
- Southwestern
- Southeastern
- Gan
- Hakka
- Hui
- Min
- Southern
- Eastern
- Puxian
- Central
- Northern
- Shaojiang
- Wu
- Xiang
- Yue
|
---|
Créole/Pha tạp | - E
- Hezhou
- Lingling
- Macanese
- Maojia
- Qoqmončaq
- Sanqiao
- Tangwang
- Wutun
|
---|
Đã mai một | |
---|
Ngôn ngữ ký hiệu | - Chinese Sign
- Northern (Beijing) Sign
- Southern (Shanghai) Sign
- Tibetan SignXZ
|
---|
- GX = Quảng Tây
- HK = Hồng Kông
- MC = Ma Cao
- NM = Nội Mông Cổ
- XJ = Tân Cương
- XZ = Tây Tạng
|