Túc Bắc

Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc
—  Huyện tự trị  —
Hình nền trời của Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc
Vị trí Túc Bắc (đỏ) tại Tửu Tuyền (vàng) và Cam Túc
Vị trí Túc Bắc (đỏ) tại Tửu Tuyền (vàng) và Cam Túc
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc trên bản đồ Thế giới
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc
Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhCam Túc
Địa cấp thịTửu Tuyền
Thủ phủĐảng Thành Loan sửa dữ liệu
Diện tích
 • Tổng cộng55.000 km2 (21,000 mi2)
Dân số
 • Tổng cộng13,000
 • Mật độ0,24/km2 (0,6/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Mã bưu chính736300 sửa dữ liệu
Mã điện thoại937 sửa dữ liệu
Túc Bắc
Tên tiếng Trung
Phồn thể肅北蒙古族自治縣
Giản thể肃北蒙古族自治县
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữSùběi Měnggǔzú Zìzhìxiàn
Tên tiếng Mông Cổ
Cyrillic tiếng Mông CổСүбэй Монгол өөртөө засах шянь
Chữ Mông Cổ ᠰᠦᠪᠧᠢ ᠶᠢᠨ ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠥᠪᠡᠷᠲᠡᠭᠡᠨ ᠵᠠᠰᠠᠬᠤ ᠰᠢᠶᠠᠨ
Phiên âm
SASM/GNCsübēi-yin moŋɣol ündüsüten-ü öbertegen ǰasaꭓu siyan

Huyện tự trị dân tộc Mông Cổ-Túc Bắc (giản thể: 肃北蒙古族自治县; phồn thể: 蘇北蒙古族自治縣; bính âm: Sùběi Měnggǔzú Zìzhìxiàn, Hán Việt: Túc Bắc Mông Cổ tộc tự trị huyện, tiếng Mông Cổ: ᠰᠦᠪᠧᠢ ᠶᠢᠨ ᠮᠣᠩᠭᠣᠯ ᠦᠨᠳᠦᠰᠦᠲᠡᠨ ᠦ ᠥᠪᠡᠷᠲᠡᠭᠡᠨ ᠵᠠᠰᠠᠬᠤ ᠰᠢᠶᠠᠨ) là một huyện tự trị của địa cấp thị Tửu Tuyền, tỉnh Cam Túc, Trung Quốc. Huyện có diện tích lên tới 66.748 km² và dân số xấp xỉ 13.046 người (2000). Huyện lị là trấn Đảng Thành Loan (党城湾镇).[1]

Khí hậu

Phần lớn huyện Túc Bắc nằm trong sa mạc Gobi. Huyện đã hứng chịu những cơn bão bụi lớn được ghi nhận vào tháng 5 năm 2011[2] và tháng 6 năm 2016.[3]sông băng ở một số nơi trong huyện.[4]

Dữ liệu khí hậu của Túc Bắc, độ cao 2.137 m (7.011 ft), (thường 2010–2020, kỷ lục 1981–2010)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 13.6
(56.5)
17.1
(62.8)
21.9
(71.4)
29.6
(85.3)
31.7
(89.1)
33.7
(92.7)
36.4
(97.5)
36.7
(98.1)
31.4
(88.5)
27.2
(81.0)
19.2
(66.6)
15.6
(60.1)
36.7
(98.1)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) −0.2
(31.6)
3.3
(37.9)
9.7
(49.5)
16.4
(61.5)
20.1
(68.2)
23.8
(74.8)
26.5
(79.7)
25.9
(78.6)
21.1
(70.0)
14.5
(58.1)
7.2
(45.0)
1.5
(34.7)
14.2
(57.5)
Trung bình ngày °C (°F) −8.1
(17.4)
−4.4
(24.1)
2.2
(36.0)
8.8
(47.8)
13.2
(55.8)
17.1
(62.8)
19.4
(66.9)
18.7
(65.7)
13.4
(56.1)
6.7
(44.1)
−0.1
(31.8)
−6.5
(20.3)
6.7
(44.1)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −14.5
(5.9)
−11.0
(12.2)
−4.6
(23.7)
1.4
(34.5)
5.7
(42.3)
10.1
(50.2)
12.2
(54.0)
11.5
(52.7)
6.3
(43.3)
0.2
(32.4)
−5.4
(22.3)
−12.6
(9.3)
−0.1
(31.9)
Thấp kỉ lục °C (°F) −22.4
(−8.3)
−20.5
(−4.9)
−23.8
(−10.8)
−11.9
(10.6)
−5.7
(21.7)
0.4
(32.7)
7.0
(44.6)
3.4
(38.1)
−3.6
(25.5)
−9.9
(14.2)
−18.9
(−2.0)
−23.1
(−9.6)
−23.8
(−10.8)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 3.5
(0.14)
3.6
(0.14)
7.1
(0.28)
8.3
(0.33)
19.1
(0.75)
36.2
(1.43)
37.8
(1.49)
26.9
(1.06)
9.9
(0.39)
3.6
(0.14)
4.1
(0.16)
4.4
(0.17)
164.5
(6.48)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 3.7 2.8 3.1 2.7 4.5 6.5 7.5 5.9 2.6 1.7 2.4 4.0 47.4
Số ngày tuyết rơi trung bình 5.9 4.4 4.0 2.8 1.1 0 0 0 0.2 1.5 3.2 5.5 28.6
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 41 36 32 28 31 38 44 40 36 34 38 41 37
Số giờ nắng trung bình tháng 223.8 219.6 266.8 290.0 310.9 294.3 285.0 289.8 283.1 276.0 228.9 213.7 3.181,9
Phần trăm nắng có thể 74 72 71 72 70 66 63 69 77 81 77 74 72
Nguồn: Cục Khí tượng Trung Quốc[5][6]

Nhân khẩu

Dân tộc Dân số Tỷ lệ
Hán 8.566 65,66%
Mông Cổ 4.112 31,52%
Tạng 209 1,60%
Hồi 86 0,66%
Thổ 41 0,31%
Yugur 15 0,12%
Mãn 7 0,05%
Khác 10 0,08%

Trấn

  • Đảng Thành Loan (党城湾镇)
  • Mã Tông Sơn (马鬃山镇)

Hương

  • Đảng Thành (党城乡)
  • Biệt Cái (别盖乡)
  • Thạch Bao Thành (石包城乡)
  • Diêm Trì Loan (盐池湾乡)
  • Ngư Bát Hồng (鱼儿红乡)

Tham khảo

  1. ^ (zh) 全国行政区划代码 Lưu trữ 2011-07-07 tại Wayback Machine, originally from 山西省经济普查办公室 Lưu trữ 2011-07-07 tại Wayback Machine. Published November 2008, accessed 2011-03-03.
  2. ^ 董开炜 (22 tháng 5 năm 2011). 周婉婷 (biên tập). 敦煌肃北昨现沙尘暴. Nhân Dân nhật báo (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019. 5月21日晚,肃北、敦煌风沙弥漫,气象部门随即发布沙尘暴黄色预警信息。沙尘暴抵达肃北县的时间是当日19时06分,风速8-9米/秒,最大能见度800米。
  3. ^ 董开炜 (25 tháng 6 năm 2016). 杨晨雨 (biên tập). 肃北、阿克塞昨遭大风沙尘暴袭击. Cam Túc nhật báo 甘肃日报 (bằng tiếng Trung). Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019. 当日早8时,肃北县城天昏地暗,尘土弥漫,能见度较低,上班的人们纷纷戴着口罩、裹着头巾出门,过往车辆全都亮起警示灯缓慢行进。当日,沙尘天气侵袭国道215线,交通受到影响。据当地气象部门预报,肃北6月24日风速达到18.4米每秒,最小能见度585米,持续了大概2小时。沙尘暴约当日6时结束,后转为浮尘天气,能见度也缓慢上升。据了解,6月份出现沙尘暴在肃北较为罕见。
  4. ^ “Glacier scenery in Subei Mongolian Autonomous County, NW China's Gansu”. Tân Hoa xã. 21 tháng 8 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019. Photo taken on Aug. 20, 2018 shows the scenery of a glacier in Subei Mongolian Autonomous County, northwest China's Gansu Province. (Xinhua/Fan Peishen)
  5. ^ 中国气象数据网 – WeatherBk Data (bằng tiếng Trung). Cục Khí tượng Trung Quốc. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.
  6. ^ 中国气象数据网 (bằng tiếng Trung). Cục Khí tượng Trung Quốc. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2023.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Lịch sử • Chính trị • Kinh tế
Địa cấp thị
Lan Châu
Thành Quan • Thất Lý Hà • Tây Cố • An Ninh • Hồng Cổ • Vĩnh Đăng • Cao Lan, Lan Châu • Du Trung • Lan Châu tân khu*
Gia Dục Quan
Hùng Quan*  • Trường Thành*  • Kính Thiết *
Kim Xương
Bạch Ngân
Bạch Ngân • Bình Xuyên • Tĩnh Viễn • Hội Ninh • Cảnh Thái
Thiên Thủy
Vũ Uy
Tửu Tuyền
Trương Dịch
Khánh Dương
Tây Phong • Khánh Thành • Hoàn • Hoa Trì • Hợp Thủy • Chính Ninh • Ninh • Trấn Nguyên
Bình Lương
Định Tây
An Định • Thông Vị • Lâm Thao • Chương • Mân • Vị Nguyên • Lũng Tây
Lũng Nam
Vũ Đô • Thành • Đãng Xương • Khang • Văn • Tây Hòa • Lễ • Lưỡng Đương • Huy
Cam Túc tại Trung Quốc
Cam Túc tại Trung Quốc
Đôn Hoàng
Châu tự trị
Lâm Hạ
Lâm Hạ • Lâm Hạ • Khang Nhạc • Vĩnh Tĩnh • Quảng Hà • Hòa Chính • Đông Hương • Tích Thạch Sơn
Cam Nam
*Không phải là đơn vị hành chính chính thức
  • x
  • t
  • s
Khu vực hành chính tự trị của người Mông Cổ tại Trung Quốc
Khu tự trị
Nội Mông
Châu
huyện
Liêu Ninh
Thanh Hải
Tân Cương
Các tỉnh khác
Bản mẫu:Khu vực tự trị dân tộc thiểu số tại Trung Quốc
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s