Sukumo, Kōchi
Thành phố in Shikoku, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Shikoku, Nhật Bản
Sukumo 宿毛市 | |
---|---|
Tòa thị chính Sukumo | |
Cờ Huy hiệu | |
Vị trí Susaki trên bản đồ tỉnh Kōchi | |
Sukumo Vị trí Susaki trên bản đồ Nhật Bản Xem bản đồ Nhật BảnSukumo Sukumo (Kōchi) Xem bản đồ Kōchi | |
Tọa độ: 32°56′B 132°43′Đ / 32,933°B 132,717°Đ / 32.933; 132.717 | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kōchi |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Okimoto Toshio |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 286,2 km2 (110,5 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 19,033 |
• Mật độ | 67/km2 (170/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 788-8686 |
Địa chỉ tòa thị chính | 2-1 Sakura, Sukumo-shi, Kochi-ken 788-8686 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu trưng | |
Loài chim | Zosterops japonicus |
Hoa | Orchidaceae |
Cây | Cinnamomum camphora |
Sukumo (
Địa lý
Đô thị lân cận
- Kōchi
- Tosashimizu
- Shimanto
- Ōtsuki
- Mihara
- Ehime
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Sukumo, Kōchi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 22.4 (72.3) | 22.9 (73.2) | 25.9 (78.6) | 27.8 (82.0) | 32.7 (90.9) | 33.1 (91.6) | 37.3 (99.1) | 39.5 (103.1) | 35.9 (96.6) | 31.0 (87.8) | 27.2 (81.0) | 24.3 (75.7) | 39.5 (103.1) |
Trung bình ngày tối đa °C (°F) | 11.6 (52.9) | 12.7 (54.9) | 15.8 (60.4) | 20.1 (68.2) | 23.8 (74.8) | 25.8 (78.4) | 29.7 (85.5) | 31.1 (88.0) | 28.5 (83.3) | 24.2 (75.6) | 19.1 (66.4) | 14.0 (57.2) | 21.4 (70.5) |
Trung bình ngày °C (°F) | 7.4 (45.3) | 8.2 (46.8) | 11.2 (52.2) | 15.6 (60.1) | 19.5 (67.1) | 22.6 (72.7) | 26.4 (79.5) | 27.4 (81.3) | 24.6 (76.3) | 19.6 (67.3) | 14.5 (58.1) | 9.4 (48.9) | 17.2 (63.0) |
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) | 3.3 (37.9) | 3.8 (38.8) | 6.6 (43.9) | 11.0 (51.8) | 15.4 (59.7) | 19.6 (67.3) | 23.7 (74.7) | 24.4 (75.9) | 21.3 (70.3) | 15.7 (60.3) | 10.3 (50.5) | 5.3 (41.5) | 13.4 (56.0) |
Thấp kỉ lục °C (°F) | −5.0 (23.0) | −5.3 (22.5) | −3.7 (25.3) | −0.2 (31.6) | 5.0 (41.0) | 11.3 (52.3) | 15.7 (60.3) | 16.3 (61.3) | 10.0 (50.0) | 4.5 (40.1) | −0.1 (31.8) | −3.3 (26.1) | −5.3 (22.5) |
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) | 65.1 (2.56) | 90.4 (3.56) | 135.9 (5.35) | 157.0 (6.18) | 194.6 (7.66) | 328.6 (12.94) | 275.1 (10.83) | 245.3 (9.66) | 254.3 (10.01) | 168.3 (6.63) | 102.2 (4.02) | 76.3 (3.00) | 2.093,1 (82.41) |
Lượng tuyết rơi trung bình cm (inches) | 2 (0.8) | 2 (0.8) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | 0 (0) | trace | 4 (1.6) |
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) | 7.2 | 8.2 | 10.7 | 9.4 | 9.2 | 13.7 | 10.8 | 9.6 | 11.3 | 7.8 | 7.2 | 6.8 | 111.9 |
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 1 cm) | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 1.1 |
Độ ẩm tương đối trung bình (%) | 63 | 63 | 65 | 67 | 72 | 80 | 80 | 78 | 77 | 73 | 70 | 66 | 71 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 155.8 | 159.8 | 184.5 | 194.4 | 194.8 | 134.4 | 196.6 | 221.0 | 173.3 | 182.2 | 163.1 | 153.5 | 2.115,5 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Giao thông
Đường sắt
Ga Tosa Kuroshio: Tuyến Sukumo
- Kōgyōdanchi - Hirata - Higashi-Sukumo - Sukumo
Cao tốc/Xa lộ
- Quốc lộ 56
- Quốc lộ 321
Tham khảo
- ^ “Sukumo (Kōchi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2022.