Scleria mikawana
Scleria mikawana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Scleria |
Loài (species) | S. mikawana |
Danh pháp hai phần | |
Scleria mikawana Makino |
Scleria mikawana là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Makino miêu tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Scleria mikawana”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Scleria mikawana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scleria mikawana tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Scleria mikawana”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ cói Cyperoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|