Schweizer SGS 2-33

SGS 2-33
Kiểu Tàu lượn huấn luyện
Nguồn gốc Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Schweizer Aircraft Corporation
Nhà thiết kế Ernest Schweizer[1]
Chuyến bay đầu 1965[1][2]
Số lượng sản xuất 579[1]
Phát triển từ Schweizer 2-22
Schweizer SGS 2-33A thuộc câu lạc bộ tàu lượn Winnipeg
SGS 2-33A
Schweizer SGS 2-33A được sử dụng trong chương trình tàu lượn huấn luyện tại trường học viên không quân Hoàng gia Canada

Schweizer SGS 2-33 là một loại tàu lượn huấn luyện 2 chỗ của Hoa Kỳ, do Schweizer Aircraft ở Elmira, New York chế tạo.[1][2][3]

Biến thể

SGS 2-33
SGS 2-33A
SGS 2-33AK

Quốc gia sử dụng

SGS 2-33 hiện được sử dụng rất nhiều tại các trung tâm đào tạo tàu lượn, trong đó lớn nhất là Air Cadet League of Canada với 54 chiếc 2-33 và 2-33A tính đến tháng 6 năm 2011.

Tính năng kỹ chiến thuật

Schweizer SGS 2-33A

Dữ liệu lấy từ Pre-Course Information Package for Glider Candidates[4]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 25 ft 9 in (7.90 m)
  • Sải cánh: 51 ft 0 in (15.54 m)
  • Chiều cao: 9 ft 3.5 in (2.90 m)
  • Diện tích cánh: 219.48 ft2 (20.4 m2)
  • Tỉ số mặt cắt: 11.85:1
  • Kết cấu dạng cánh: NACA 63(3)-618[2]
  • Trọng lượng rỗng: 600 lb (272 kg)
  • Trọng lượng có tải: 1,040 lb (472 kg)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 98 mph (157 km/h)
  • Hệ số bay lướt dài cực đại: 22.25 tại vận tốc 52 mph (83 km/h)[5]
  • Vận tốc xuống: 168 ft/min (0,85 m/s)

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ a b c d Activate Media (2006). “SGS 2-33 Schweizer”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 6 năm 2008. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ |= (trợ giúp)
  2. ^ a b c Said, Bob: 1983 Sailplane Directory, Soaring Magazine, page 32. Soaring Society of America, November 1983. USPS 499-920
  3. ^ Schweizer, Paul A: Wings Like Eagles, The Story of Soaring in the United States, pages 227-327. Smithsonian Institution Press, 1988. ISBN 0-87474-828-3
  4. ^ Regional Gliding School (Pacific) (2005). “Pre-Course Information Package for Glider Candidates” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2007. Chú thích journal cần |journal= (trợ giúp)
  5. ^ Schweizer Aircraft: The Schweizer 2-33 Super Club Sailplane, pages 1-4. Schweizer Aircraft undated

Liên kết ngoài

  • 2-33 takeoff video
  • 2-33 takeoff video - cockpit view
  • x
  • t
  • s
Schweizer Aircraft
Tàu lượn

1-1 • 1-2 • 1-3 • 1-6 • 1-7 • 2-8 • 9-10 • 15-11 • 2-12 • 6-14 • 1-15 • 1-16 • 1-17 • 2-18 • 1-19 • 1-20 • 1-21 • 2-22 • 1-23 • 1-24 • 2-25 • 1-26 • 2-27 • 7-28 • 1-29 • 1-30 • 2-31 • 2-32 • 2-33 • 1-34 • 1-35 • 1-36 • 2-37 • 2-38 • X-26 Frigate

Máy bay nông nghiệp

Ag Cat • Ag Cat Super B

Máy bay lưỡng cư

TSC-1 Teal

Trực thăng

300 • 330 • 333 • S-434

Máy bay trinh sát

SA 2-37 • RU-38 Twin Condor

UAV

MQ-8 Fire Scout

Cá nhân

Ernest Schweizer • Paul A Schweizer • William (Bill) Schweizer

  • x
  • t
  • s
Định danh tàu lượn 3 quân chủng Hoa Kỳ sau 1962
1 Không sử dụng