Sasaki Hiroki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sasaki Hiroki | ||
Ngày sinh | 17 tháng 7, 1993 (31 tuổi) | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Fujieda MYFC | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Kashiwa Reysol | ||
2012–2015 | Toin University of Yokohama | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Fujieda MYFC | 1 | (0) |
Tổng cộng | 1 | (0) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sasaki Hiroki (佐々木 宏樹, Sasaki Hiroki?, sinh ngày 17 tháng 7 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1] Anh thi đấu cho Fujieda MYFC.
Sự nghiệp
Sasaki Hiroki gia nhập câu lạc bộ J3 League Fujieda MYFC năm 2016.
Tham khảo
- ^ J.League Data Site
Liên kết ngoài
- Sasaki Hiroki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|