Saprosma scabridum
Saprosma scabridum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Saprosma |
Loài (species) | S. scabridum |
Danh pháp hai phần | |
Saprosma scabridum (Thwaites) Bedd. |
Saprosma scabridum là một loài thực vật thuộc họ Rubiaceae. Đây là loài đặc hữu của Sri Lanka.
Chú thích
Tham khảo
- World Conservation Monitoring Centre 1998. Saprosma scabridum. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 23 tháng 8 năm 2007.
Bài viết liên quan đến tông thực vật Spermacoceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|