Tên Hán-Việt | Chữ Hán | Ý nghĩa | Chòm sao hiện đại | Số sao | Tên sao |
Hư | 虛 | Hư không, hư hỏng hoặc quan phụ trách xử lý tang lễ. | Bảo Bình, Tiểu Mã | 2 | β Aqr (Sadalsuud), α Equ (Kitalpha). |
Tư Mệnh | 司命 | Thần chủ quản xử phạt tội lỗi, giảm tuổi thọ hay hồn ma. | Bảo Bình | 2 | 24 Aqr, 26 Aqr. |
Tư Lộc | 司祿 | Thần chủ quản thưởng tước lộc và tăng tuổi thọ. | Bảo Bình/Phi Mã | 2 | 11 Peg, 25 Aqr. |
Tư Nguy | 司危 | Thần chủ quản an nguy. | Tiểu Mã | 2 | β Equ, 9 Equ. |
Tư Phi | 司非 | Thần chủ quản thị phi (đúng sai), tội lỗi. | Tiểu Mã | 2 | γ Equ, δ Equ. |
Khốc | 哭 | Khóc to. | Bảo Bình/Ma Kết | 2 | μ Cap, 38 Aqr. |
Khấp | 泣 | Khóc không ra tiếng. | Bảo Bình | 2 | ρ Aqr, θ Aqr (Ancha). |
Thiên Lũy Thành | 天壘城 | Công sự phòng ngự trên trời. | Bảo Bình/Ma Kết | 13 | ξ Aqr (Bunda), 46 Cap, 47 Cap, λ Cap, 50 Cap, 18 Aqr, 29 Cap, 9 Aqr, 8 Aqr, ν Aqr, 14 Aqr, 17 Aqr, 19 Aqr. |
Bại Cữu | 敗臼 | Cối giã gạo hư hỏng. | Nam Ngư/Thiên Hạc | 4 | γ Gru (Aldhanab), λ Gru, γ PsA, 19 PsA. |
Li Du | 離瑜 | Ngọc trang sức trên áo phụ nữ. | Nam Ngư/Hiển Vi Kính | 3 | Không rõ, ε Mic, 5 PsA. |