Sabal bermudana
Sabal bermudana | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Sabal |
Loài (species) | S. bermudana |
Danh pháp hai phần | |
Sabal bermudana L.H.Bailey | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Sabal bermudana là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được L.H.Bailey miêu tả khoa học đầu tiên năm 1934.[2]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Sabal bermudana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Sabal bermudana tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Sabal bermudana”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến phân họ cau Coryphoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|