Romain Saïss |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Romain Ghanem Paul Saïss[1] |
---|
Ngày sinh | 26 tháng 3, 1990 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Bourg-de-Péage, Pháp |
---|
Chiều cao | 1,90 m[2] |
---|
Vị trí | Hậu vệ, Trung vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Al-Sadd |
---|
Số áo | 29 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010–2011 | Valence | 13 | (4) |
---|
2011–2013 | Clermont | 48 | (1) |
---|
2013–2015 | Le Havre | 61 | (3) |
---|
2015–2016 | Angers | 35 | (2) |
---|
2016–2022 | Wolverhampton Wanderers | 176 | (13) |
---|
2022–2023 | Beşiktaş | 11 | (0) |
---|
2023– | Al-Sadd | 0 | (0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2012– | Maroc | 82 | (3) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 7 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 1 năm 2024 |
Romain Ghanem Paul Saïss (tiếng Ả Rập: رومان غانم بول سايس; sinh ngày 26 tháng 3 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Maroc hiện thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Al-Sadd tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Qatar và đội tuyển quốc gia Maroc.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 5 tháng 11 năm 2022[3]
Club | Season | League | National Cup | League Cup | Europe | Total |
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals |
Valence | 2010–11 | CFA 2 | 13 | 4 | 0 | 0 | — | — | 13 | 4 |
Clermont | 2011–12 | Ligue 2 | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 18 | 1 |
2012–13 | Ligue 2 | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 33 | 0 |
Total | 48 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 51 | 1 |
Le Havre | 2013–14 | Ligue 2 | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 28 | 1 |
2014–15 | Ligue 2 | 34 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 36 | 2 |
Total | 61 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 64 | 3 |
Angers | 2015–16 | Ligue 1 | 35 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 37 | 2 |
Wolverhampton Wanderers | 2016–17[4] | Championship | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 25 | 0 |
2017–18[5] | Championship | 42 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 44 | 4 |
2018–19[6] | Premier League | 19 | 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | — | 26 | 2 |
2019–20[7] | Premier League | 33 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 14[a] | 1 | 49 | 3 |
2020–21[8] | Premier League | 27 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 30 | 3 |
2021–22[9] | Premier League | 31 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | — | 32 | 3 |
Total | 176 | 13 | 11 | 0 | 5 | 1 | 14 | 1 | 206 | 15 |
Beşiktaş | 2022–23 | Süper Lig | 11 | 0 | 0 | 0 | — | — | 11 | 0 |
Career total | 344 | 24 | 14 | 0 | 10 | 1 | 14 | 1 | 381 | 26 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 30 tháng 1 năm 2024[10][11]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
Maroc | 2012 | 1 | 0 |
2016 | 7 | 0 |
2017 | 13 | 1 |
2018 | 11 | 0 |
2019 | 9 | 0 |
2020 | 3 | 0 |
2021 | 9 | 0 |
2022 | 19 | 1 |
2023 | 7 | 0 |
2024 | 3 | 1 |
Tổng | 82 | 3 |
- Bàn thắng và kết quả của Maroc được để trước.[10]
Tham khảo
- ^ “2018/19 Premier League squads confirmed”. Premier League. ngày 3 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.
- ^ “Romain Saïss”. Beşiktaş J.K. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2022.
- ^ “R. Saïss”. Soccerway. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2016/2017”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2017.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2017/2018”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2018/2019”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2019/2020”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2020/2021”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Trận thi đấu của Romain Saïss trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2021.
- ^ a b Romain Saïss tại National-Football-Teams.com
- ^ “Games played by Romain Saiss in 2018/2019”. Soccerbase. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Romain Saïss tại FootballDatabase.eu
- Romain Saïss tại Soccerbase
- Bản mẫu:LFP
Beşiktaş J.K. – đội hình hiện tại |
---|
- 3 Roco
- 4 Ruiz
- 5 Douglas
- 8 Umut
- 9 Yalçın
- 10 Özyakup
- 11 Boyd
- 12 Kaya
- 13 Hutchinson
- 15 Elneny
- 17 Burak (Đội trưởng)
- 19 Nkoudou
- 20 Uysal
- 22 Ljajić
- 24 Vida
- 26 Toköz
- 27 Lens
- 30 Ersin
- 33 R. Yılmaz
- 34 Kalafat
- 37 Açıkgöz
- 41 K. Yılmaz
- 77 Gökhan
- 88 Caner
- 92 Diaby
- 97 Utku
- 99 Boateng
- Manager: Yalçın
|
Đội tuyển Maroc |
---|
Đội hình Morocco – Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
---|
- 1 Bounou
- 2 Mendyl
- 3 Chafik
- 4 Da Costa
- 5 Benatia
- 6 Saïss
- 7 En-Nesyri
- 8 El Ahmadi
- 9 El-Arabi
- 10 Rherras
- 11 Fajr
- 12 Munir
- 13 Boutaïb
- 14 Boussoufa
- 15 Aït Bennasser
- 16 El Kaddouri
- 17 Dirar
- 18 Atouchi
- 19 Obbadi
- 20 Bouhaddouz
- 21 Carcela-González
- 22 El Kharroubi
- 23 Alioui
- Huấn luyện viên: Renard
| |
|
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Maroc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |