Richart Báez
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Richart Martín Báez Fernández | ||
Ngày sinh | 31 tháng 7, 1973 (51 tuổi) | ||
Nơi sinh | Asunción, Paraguay | ||
Chiều cao | 1,81 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994 | Tembetary | ||
1995 | Olimpia | ||
1996 | Avispa Fukuoka | 9 | (3) |
1997–1998 | Universidad de Chile | 18 | (17) |
1998–1999 | Club América | 24 | (3) |
1999–2000 | Olimpia | ||
2000–2001 | Atletico Celaya | 10 | (0) |
2001–2003 | Olimpia | ||
2004 | 12 Octubre | 2 | (0) |
2004–2005 | Municipal | 3 | (0) |
2005 | Sportivo Luqueño | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–2002 | Paraguay | 26 | (2) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2006 | Martín Ledesma | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Richart Martín Báez Fernández (sinh ngày 31 tháng 7 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá Paraguay chơi ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp
Báez là một trong những tiền đạo nổi tiếng nhất lịch sử Olimpia. Vào năm 2002, anh cùng đội bóng vô địch Copa Libertadores trong đó chính anh là người ghi bàn quyết định trong trận chung kết. Thế mạnh của Báez là các pha bóng bổng. Báez cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Paraguay tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002.
Sau khi nghỉ thi đấu, Báez trở thành huấn luyện viên và dẫn dắt Club Martín Ledesma trong mùa giải 2006.[1]
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Paraguay | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 8 | 1 |
1996 | 5 | 0 |
1997 | 6 | 1 |
1998 | 1 | 0 |
1999 | 1 | 0 |
2000 | 3 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 26 | 2 |
Tham khảo
- ^ “Equipo de Richart Báez, a un paso del ascenso” [Richart Báez's team, one step from promotion] (bằng tiếng Tây Ban Nha). ABC Digital. ngày 13 tháng 10 năm 2006. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Richart Báez – Thành tích thi đấu FIFA
- Richart Báez tại National-Football-Teams.com
- Richart Báez tại J.League (tiếng Nhật)