Restrepia antennifera
Restrepia antennifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Restrepia |
Loài (species) | R. antennifera |
Danh pháp hai phần | |
Restrepia antennifera Kunth | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Restrepia antennifera là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Kunth miêu tả khoa học đầu tiên năm 1816.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Restrepia antennifera”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Restrepia antennifera tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Restrepia antennifera tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Restrepia antennifera”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến tông lan Epidendreae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|