Rafetus euphraticus
Rafetus euphraticus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia) | Trionychidae |
Chi (genus) | Rafetus |
Loài (species) | R. euphraticus |
Danh pháp hai phần | |
Rafetus euphraticus (Daudin, 1801) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Rafetus euphraticus là một loài rùa trong họ Trionychidae. Loài này được Daudin mô tả khoa học đầu tiên năm 1802.[2]
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Rafetus euphraticus tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến Bộ Rùa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|