Procambarus angustatus
Procambarus angustatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Decapoda |
Họ (familia) | Cambaridae |
Chi (genus) | Procambarus |
Phân chi (subgenus) | Ortmannicus |
Loài (species) | P. angustatus |
Danh pháp hai phần | |
Procambarus angustatus (LeConte, 1856) [1] |
Procambarus angustatus từng là một loài tôm sông trong họ Cambaridae. Nó chỉ được biết đến qua một mẫu do John Lawrence LeConte miêu tả năm 1856. Ông viết rằng, một số cá thể sống ở Georgia, trong các kênh nước sạch chảy giữa bãi cát và hồi".[2] Nó là loài đặc hữu của tiểu bang Georgia của Hoa Kỳ, nhưng hiện tại nó đã tuyệt chủng.[2]
Chú thích
- ^ Procambarus angustatus (TSN 97500) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- ^ a b R. F. Thoma, J. Cordeiro & T. Jones (2010) Procambarus angustatus Trong: IUCN 2009. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2009.2. www.iucnredlist.org Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Procambarus angustatus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Bộ Mười chân (Decapod) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|