Phragmipedium caudatum
Phragmipedium caudatum | |
---|---|
Flower of Phragmipedium caudatum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cypripedioideae |
Tông (tribus) | Phragmipedieae |
Phân tông (subtribus) | Phragmipediinae |
Chi (genus) | Phragmipedium |
Loài (species) | P. caudatum |
Danh pháp hai phần | |
Phragmipedium caudatum (Lindl.) Rolfe | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phragmipedium caudatum, hay lan Mandarin, là một loài lan phân bố từ Peru đến Bolivia. Đây là loài đặc trưng trong chi Phragmipedium.
Hình ảnh
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Phân họ Lan hài này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|