Oshima Hideo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hideo Oshima | ||
Ngày sinh | 7 tháng 3, 1980 (44 tuổi) | ||
Nơi sinh | Gunma, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998 | Yokohama Flügels | ||
1999-2000 | Kyoto Purple Sanga | ||
2001-2004 | Montedio Yamagata | ||
2005-2008 | Yokohama F. Marinos | ||
2009-2011 | Albirex Niigata | ||
2011 | JEF United Chiba | ||
2012 | Consadole Sapporo | ||
2013- | Giravanz Kitakyushu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hideo Oshima (sinh ngày 7 tháng 3 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hideo Oshima đã từng chơi cho Yokohama Flügels, Kyoto Purple Sanga, Montedio Yamagata, Yokohama F. Marinos, Albirex Niigata, JEF United Chiba, Consadole Sapporo và Giravanz Kitakyushu.
Tham khảo
- ^ Oshima Hideo tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|