Oliva caerulea
Oliva caerulea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Oliva |
Loài (species) | O. caerulea |
Danh pháp hai phần | |
Oliva caerulea (Röding, 1798) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Oliva episcopalis Lamarck, 1810 |
Oliva caerulea là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, họ ốc gạo hoa.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ a b Oliva caerulea (Röding, 1798). World Register of Marine Species, truy cập 28 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Oliva caerulea tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Olividae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|