Okano MasayukiThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Okano Masayuki |
---|
Ngày sinh | 25 tháng 7, 1972 (52 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1994-2001 | Urawa Reds | | |
---|
2001-2003 | Vissel Kobe | | |
---|
2004-2008 | Urawa Reds | | |
---|
2009 | TSW Pegasus | | |
---|
2009-2013 | Gainare Tottori | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1995-1999 | Nhật Bản | 25 | (2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Okano Masayuki (sinh ngày 25 tháng 7 năm 1972) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Okano Masayuki thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1995 đến 1999.
Thống kê sự nghiệp
Bàn thắng quốc tế
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Okano Masayuki – Thành tích thi đấu FIFA
- Okano Masayuki tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Okano Masayuki tại J.League (tiếng Nhật)
- Masayuki Okano Blog (tiếng Nhật)
Đội hình Nhật Bản – Cúp bóng đá châu Á 1996 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Giải bóng đá vô địch thế giới 1998 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp bóng đá Nam Mỹ 1999 |
---|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |