Nicanor de Carvalho
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nicanor de Carvalho Júnior | ||
Ngày sinh | 9 tháng 2, 1947 (77 tuổi) | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1980 | Corinthians | ||
1984 | Inter de Limeira | ||
1984 | Paulista | ||
1985 | Grêmio Maringá | ||
1986 | Atlético Paranaense | ||
1986 | Coritiba | ||
1987 | São José | ||
1988–1989 | Ponte Preta | ||
1989 | Santos | ||
1990 | Guarani | ||
1991–1995 | Bellmare Hiratsuka | ||
1996–1997 | Kashiwa Reysol | ||
1998 | Verdy Kawasaki | ||
2001 | América | ||
2002 | Botafogo | ||
2003 | Rio Branco |
Nicanor de Carvalho (sinh ngày 9 tháng 2 năm 1947) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Nicanor de Carvalho đã dẫn dắt Corinthians, Atlético Paranaense, Coritiba, Santos, Bellmare Hiratsuka, Kashiwa Reysol, Verdy Kawasaki và Botafogo.
Tham khảo
- ^ Nicanor de Carvalho tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|