Neobalanocarpus heimii

Neobalanocarpus heimii
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
(không phân hạng)Rosids
Bộ (ordo)Malvales
Họ (familia)Dipterocarpaceae
Chi (genus)Neobalanocarpus
P.S.Ashton
Loài (species)N. heimii
Danh pháp hai phần
Neobalanocarpus heimii
(King) P.S. Ashton

Neobalanocarpus heimii là một loài thực vật thuộc họ Dipterocarpaceae. Loài này có ở Malaysia, Singapore, và Thái Lan.[2][3][4][5][6][7][8]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ Pooma, R.; Barstow, M.; Newman, M.F. (2017). “Neobalanocarpus heimii”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2017: e.T32314A2813845. doi:10.2305/IUCN.UK.2017-3.RLTS.T32314A2813845.en. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2021.
  2. ^ 100 Malaysian Timbers, published by Malaysian Timber Industry Board, 1986, p16/17
  3. ^ Marzalina, M.; Nashatul, Z.N.A.; Jayanthi, N. “EX SITU CONSERVATION EFFORTS FOR Neobalanocarpus heimii IN MALAYSIA”. www.fao.org. Forest Research Institute Malaysia. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2020.[liên kết hỏng]
  4. ^ “Neobalanocarpus (PROSEA) - PlantUse English”. uses.plantnet-project.org. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  5. ^ ), Sulaiman Othman (Dato' Haji (1994). The Crafts of Malaysia. ISBN 9789813018075.Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
  6. ^ Vaccari, John A. (9 tháng 7 năm 2002). Materials Handbook. ISBN 9780071501842.
  7. ^ Desch, Harold Ernest (1941). “Manual of Malayan Timbers”.
  8. ^ Jacobson, Martin (1975). “Insecticides from Plants, a Review of the Literature, 1954-1971”.

Tham khảo

  • Tư liệu liên quan tới Neobalanocarpus heimii tại Wikimedia Commons
  • Chua, L.S.L. 1998. Neobalanocarpus heimii. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 22 tháng 8 năm 2007.
  • Woodwizard Information site
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Neobalanocarpus heimii
  • Wikidata: Q661108
  • Wikispecies: Neobalanocarpus heimii
  • ARKive: neobalanocarpus-heimii
  • BOLD: 424400
  • EoL: 5713267
  • GBIF: 4096510
  • GRIN: 405700
  • iNaturalist: 185683
  • IPNI: 321115-1
  • IUCN: 32314
  • PfaF: Neobalanocarpus heimii
  • Plant List: tro-50262968
  • POWO: urn:lsid:ipni.org:names:321115-1
  • Tropicos: 50262968
Neobalanocarpus


Hình tượng sơ khai Bài viết Họ Dầu này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s