Myrmornis torquata
Myrmornis torquata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Thamnophilidae |
Chi (genus) | Myrmornis Hermann, 1783 |
Loài (species) | M. torquata |
Danh pháp hai phần | |
Myrmornis torquata (Boddaert, 1783) |
Myrmornis torquata là một loài chim trong họ Thamnophilidae,[2] là loài duy nhất trong chi Myrmornis. Loài này có ở Brasil, Colombia, Ecuador, Guiana thuộc Pháp, Guyana, Nicaragua, Panama, Peru, Suriname, và Venezuela. Môi sinh của nó là các khu rừng đất thấp ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.[1]
Chú thích
- ^ a b BirdLife International (2012). “Myrmornis torquata”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2012.
- ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Myrmornis torquata tại Wikispecies
Bài viết liên quan họ chim Thamnophilidae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|