Meriones sacramenti
Meriones sacramenti | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Muridae |
Chi (genus) | Meriones |
Phân chi (subgenus) | Pallasiomys |
Loài (species) | M. sacramenti |
Danh pháp hai phần | |
Meriones sacramenti (Thomas, 1922)[1] |
Meriones sacramenti là một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm. Loài này được Thomas mô tả năm 1922.[1] Nó chỉ sống ở Israel.
Chú thích
- ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Meriones sacramenti”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Meriones sacramenti tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Họ Chuột này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|