Marcus Astvald
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marcus Carl Victor Astvald | ||
Ngày sinh | 3 tháng 9, 1990 (34 tuổi) | ||
Nơi sinh | Örebro, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trái / Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | IK Brage | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Örebro SK Ungdom | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | Örebro SK Ungdom | 21 | (5) |
2009–2013 | Örebro SK | 99 | (10) |
2013–2015 | Degerfors IF | 71 | (6) |
2016–2017 | Levanger | 56 | (4) |
2018– | IK Brage | 8 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | U-19 Thụy Điển | 7 | (0) |
2010–2011 | U-21 Thụy Điển | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 5 năm 2018 |
Marcus Astvald (sinh ngày 3 tháng 9 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển thi đấu ở vị trí tiền vệ trái hay tiền đạo cho IK Brage ở Superettan.[1]
Tham khảo
- ^ “Marcus Astvald”. Svenskfotboll. Truy cập 7 tháng 1 năm 2012.
Liên kết ngoài
- Bản mẫu:Svenskfotboll
- Marcus Astvald tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|