Lobophora halterata
Lobophora halterata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Lobophora |
Loài (species) | L. halterata |
Danh pháp hai phần | |
Lobophora halterata Hufnagel, 1767 |
Lobophora halterata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 20–25 mm. Chiều dài cánh trước là 12–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 6. [1].
Hình ảnh
Ghi chú
- ^ Mùa bướm bay ở đây là ở British Isles. Ở các khu vực phân bố khác có thể khác.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Vlindernet (tiếng Hà Lan)
- waarneming.nl (tiếng Hà Lan)
- Lepidoptera of Belgium
- The Seraphim on UKmoths
Tư liệu liên quan tới Lobophora halterata tại Wikimedia Commons
Bài viết về tông bướm Trichopterygini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|