Lee Hoo-kwon

Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Lee.
Lee Hoo-Kwon
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Lee Hoo-Kwon
Ngày sinh 30 tháng 10, 1990 (33 tuổi)
Nơi sinh Hàn Quốc
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Pohang Steelers
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2007–2008 Kickers Offenbach
2010–2012 Đại học Kwangwoon
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013–2016 Bucheon FC 37 (3)
2014–2015 → Sangju Sangmu (quân đội) 15 (0)
2016–2017 Seongnam FC 39 (1)
2018– Pohang Steelers
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 1 năm 2018

Lee Hoo-Kwon (Tiếng Hàn이후권; sinh ngày 30 tháng 12 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Pohang Steelers.

Sự nghiệp

Anh được lựa chọn bởi Bucheon FC ở đợt tuyển quân K League 2013.[1]

Tham khảo

  1. ^ '2부리그' 참가 안양-부천, 각각 10명-8명 우선지명 (bằng tiếng Hàn). Joynews24. ngày 6 tháng 12 năm 2012.

Liên kết ngoài

  • Lee Hoo-kwon – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Pohang Steelers – đội hình hiện tại
  • 1 Ryu Won-woo
  • 2 Kook Tae-jung
  • 3 Kim Gwang-seok
  • 4 Alemão
  • 5 Ha Chang-rae
  • 6 Chapman
  • 7 Getterson
  • 8 Chico
  • 9 Lee Hoo-kwon
  • 10 Léo Gamalho
  • 11 Lee Gwang-hyeok
  • 12 Kim Seung-dae
  • 13 Gwon Wan-gyu
  • 14 Jung Won-jin
  • 15 Lee Gwang-joon
  • 16 Song Seung-min
  • 17 Kang Sang-woo
  • 18 Lee Keun-ho
  • 19 Lee Sang-ki
  • 20 Woo Chan-yang
  • 21 Lee Seung-won
  • 22 Yang Tae-ryeol
  • 23 Kim Min-hyeok
  • 24 Bae Seul-ki
  • 25 Yoo Ji-ha
  • 26 Park Sung-woo
  • 27 Lee Seung-mo
  • 28 Lee Sang-soo
  • 29 Song Min-kyu
  • 31 Kang Hyeon-mu
  • 33 Kim Dong-hyun
  • 41 Kim Roman
  • 55 Ha Myeong-rae
  • 88 Kwon Ki-pyo
  • 97 Lee Rae-joon
  • 99 Sung Hyun-jun
  • Coach: Choi Soon-ho
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s