Kuwahara Takashi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takashi Kuwahara | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1948 (76 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1967–1982 | Furukawa Electric | 215 | (30) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1993–1994 | PJM Futures | ||
1997 | Júbilo Iwata | ||
1999 | Júbilo Iwata | ||
2004 | Júbilo Iwata | ||
2008 | Yokohama F. Marinos | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Takashi Kuwahara (桑原 隆, sinh ngày 5 tháng 5 năm 1948) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
Takashi Kuwahara đã dẫn dắt PJM Futures, Júbilo Iwata và Yokohama F. Marinos.
Tham khảo
- ^ Kuwahara Takashi tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|