Kremlin Cup 2021 - Đôi nam
Kremlin Cup 2021 - Đôi nam | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kremlin Cup 2021 | |||||||
Vô địch | Harri Heliövaara Matwé Middelkoop | ||||||
Á quân | Tomislav Brkić Nikola Ćaćić | ||||||
Tỷ số chung cuộc | 7–5, 4–6, [11–9] | ||||||
Các sự kiện | |||||||
| |||||||
|
Marcelo Demoliner và Matwé Middelkoop là đương kim vô địch,[1] nhưng không chọn thi đấu cùng nhau. Demoliner đánh cặp với Marcus Daniell, nhưng thua ở vòng 1 trước Ariel Behar và Gonzalo Escobar.
Middelkoop đánh cặp với Harri Heliövaara và bảo vệ thành công danh hiệu, đánh bại Tomislav Brkić và Nikola Ćaćić trong trận chung kết, 7–5, 4–6, [11–9].
Hạt giống
- Raven Klaasen / Ben McLachlan (Vòng 1)
- Andrey Golubev / Hugo Nys (Vòng 1)
- Luke Saville / John-Patrick Smith (Vòng 1)
- Tomislav Brkić / Nikola Ćaćić (Chung kết)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Kết quả
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | R Klaasen B McLachlan | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
R Bopanna A-u-H Qureshi | 6 | 6 | R Bopanna A-u-H Qureshi | 64 | 7 | [8] | |||||||||||||||||||||
PR | L Đere G Pella | 5 | 77 | [6] | I Ivashka P Martínez | 77 | 5 | [10] | |||||||||||||||||||
I Ivashka P Martínez | 7 | 62 | [10] | I Ivashka P Martínez | 4 | 6 | [8] | ||||||||||||||||||||
4 | T Brkić N Ćaćić | 6 | 6 | 4 | T Brkić N Ćaćić | 6 | 4 | [10] | |||||||||||||||||||
A Bublik A Mannarino | 2 | 1 | 4 | T Brkić N Ćaćić | 77 | 5 | [10] | ||||||||||||||||||||
WC | P Kotov R Safiullin | 3 | 4 | PR | D Inglot K Skupski | 64 | 7 | [8] | |||||||||||||||||||
PR | D Inglot K Skupski | 6 | 6 | 4 | T Brkić N Ćaćić | 5 | 6 | [9] | |||||||||||||||||||
H Heliövaara M Middelkoop | 6 | 6 | H Heliövaara M Middelkoop | 7 | 4 | [11] | |||||||||||||||||||||
WC | A Karatsev R Muzaev | 4 | 4 | H Heliövaara M Middelkoop | 6 | 2 | [10] | ||||||||||||||||||||
K Khachanov A Rublev | 6 | 7 | K Khachanov A Rublev | 4 | 6 | [7] | |||||||||||||||||||||
3 | L Saville J-P Smith | 2 | 5 | H Heliövaara M Middelkoop | 64 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
M Daniell M Demoliner | 3 | 77 | [7] | A Behar G Escobar | 77 | 3 | [8] | ||||||||||||||||||||
A Behar G Escobar | 6 | 63 | [10] | A Behar G Escobar | 7 | 3 | [10] | ||||||||||||||||||||
S González A Molteni | 7 | 66 | [10] | S González A Molteni | 5 | 6 | [7] | ||||||||||||||||||||
2 | A Golubev H Nys | 5 | 78 | [7] |
Tham khảo
- ^ “Demoliner/Middelkoop Ride Revenge To Maiden Team Title In Moscow”. atptour.com. 19 tháng 10 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Kết quả vòng đấu chính