Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1990
Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm thể thao Olympic |
Các ngày | 23 tháng 9 năm 1990 (1990-09-23) – 2 tháng 10 năm 1990 (1990-10-02) |
Quốc gia | 9 |
← 1986 1994 → |
Các nội dung thi đấu bộ môn khúc côn cầu trên cỏ diễn ra tại Đại hội Thể thao châu Á 1990 tại Trung tâm thể thao Olympic, Bắc Kinh, Trung Quốc.
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Pakistan Mansoor Ahmed Shahbaz Ahmed Rana Mujahid Ali Khalid Bashir Wasim Feroz Musaddiq Hussain Muhammad Qamar Ibrahim Muhammad Irfan Khawaja Junaid Shahid Ali Khan Farhat Hassan Khan Qazi Mohib Muhammad Riasat Anjum Saeed Zahid Shareef Tahir Zaman | Ấn Độ Shakeel Ahmed Mohammed Ali Darryl D'Souza John Fernandes Mark Patterson Dhanraj Pillay Jude Felix Sebastian Gundeep Singh Harendra Singh Jagbir Singh Jagdev Singh Pargat Singh Ram Prakash Singh Thoiba Singh Vivek Singh A. B. Subbaiah | Malaysia Mohd Abdul Hadi Charles David Aitken Enbaraj Kanniah Gary Fidelis Kamarudzaman Lim Chiow Chuan Soon Mustapha Mirnawan Nawawi Shankar Ramu Sarjit Singh Brian Jayhan Siva Sivabalan Selvadurai Ahmad Suffian Tai Beng Hai Nor Saiful Zaini Ahmad Fadzil Zainal |
Nữ chi tiết | Hàn Quốc Chang Eun-jung Cho Kyu-soon Han Gum-shil Jin Won-sim Kim Hyung-soon Kim Kuk-hee Kim Kyung-ae Kim Soon-duk Kwon Chang-sook Lee Kyung-hee Lee Ok-hee Lee Seon-young Lim Kye-sook Ro Young-mi Son Jeong-im You Jae-sook | Trung Quốc Ao Hongmei Cai Donghong Chen Jianbin Chen Mingzhu Ding Hongping Fu Bin Han Wen Shi Yanhui Tang Hua Wang Yanhong Wen Qi Wu Yanzhen Yang Hongbing Yang Huiping Ye Jinping Yu Shuzhen | Nhật Bản |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Pakistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 | |
3 | Ấn Độ | 0 | 1 | 0 | 1 |
Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 1 | |
5 | Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (6 đơn vị) | 2 | 2 | 2 | 6 |
Kết quả
Nam
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 6 | 6 | 0 | 0 | 42 | 5 | +37 | 12 |
Ấn Độ | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 3 | +19 | 10 |
Malaysia | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | +6 | 8 |
Hàn Quốc | 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 11 | +3 | 6 |
Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | −7 | 4 |
Nhật Bản | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 21 | −12 | 2 |
Hồng Kông | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 47 | −46 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nữ
Đội tuyển | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 0 | 32 | 2 | +30 | 9 |
Trung Quốc | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 4 | +16 | 8 |
Nhật Bản | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 6 | +11 | 7 |
Ấn Độ | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | −2 | 4 |
CHDCND Triều Tiên | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 21 | −15 | 2 |
Singapore | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 40 | −40 | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo
- Kết quả - Nam
- Kết quả - Nữ