Kawashima Daichi
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daichi Kawashima | ||
Ngày sinh | 21 tháng 11, 1986 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ibaraki, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,68 m (5 ft 6 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Giravanz Kitakyushu | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2008 | Đại học Tokai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2013 | Kashima Antlers | 0 | (0) |
2011–2012 | → Montedio Yamagata (mượn) | 15 | (0) |
2014– | Giravanz Kitakyushu | 38 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2016 |
Daichi Kawashima (川島 大地, Kawashima Daichi?, sinh ngày 21 tháng 11 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2009 | Kashima Antlers | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2011 | Montedio Yamagata | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | 15 | 1 | ||
2012 | J2 League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
2013 | Kashima Antlers | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2014 | Giravanz Kitakyushu | J2 League | 4 | 1 | 0 | 0 | - | - | 4 | 1 | ||
2015 | 34 | 2 | 2 | 0 | - | - | 36 | 2 | ||||
Tổng | 53 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 57 | 4 |
Tham khảo
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 185 out of 289)
Liên kết ngoài
- Kawashima Daichi tại J.League (tiếng Nhật)