Jermaine Anderson
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 2, 1979 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Falmouth, Jamaica | ||
Chiều cao | 1,79 m (5 ft 10+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Waterhouse | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | Village United | – | (–) |
2003–2004 | Seba United | – | (–) |
2004–2007 | Wadadah | – | (–) |
2008–2013 | Waterhouse | 98 | (52) |
2014 | Águila | 15[1] | (6) |
2014– | Waterhouse | 33 | (21) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002– | Jamaica | 12 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 3 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 3 năm 2017 |
Jermaine "Tuffy" Anderson (sinh ngày 22, tháng 2 năm 1979 ở Falmouth) là một cầu thủ bóng đá người Jamaica thi đấu cho Waterhouse.
Danh hiệu
Waterhouse FC
- Cúp Vô địch JFF: 2013[2]
Tham khảo
Liên kết ngoài
- {{NFT player}} template missing ID and not present in Wikidata.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|