Jan Chełmiński

Jan Chełmiński
Thông tin cá nhân
Sinh
Ngày sinh
27 tháng 1, 1851
Nơi sinh
Brzustów
Mất
Ngày mất
1925
Nơi mất
Thành phố New York
Giới tínhnam
Quốc tịchBa Lan
Nghề nghiệphọa sĩ
Sự nghiệp nghệ thuật
Đào tạoCao đẳng nghệ thuật München
Thể loạitranh lịch sử
Tác phẩmL'Armée du Duché de Varsovie
Có tác phẩm trongBảo tàng Quốc gia Warsaw, Phòng triển lãm Quốc gia Ireland
[sửa trên Wikidata]x • t • s
General Pershing (tác giả: Jan Chełmiński)

Jan Chełmiński (tên khai sinh: Jan Władysław Chełmiński, sinh năm 1851 – mất năm 1925), còn gọi là Jan van Chelminski, là một họa sĩ người Ba Lan.

Tiểu sử

Chełmiński bắt đầu học tại Học viện Mỹ thuật Munich vào ngày 14 tháng 4 năm 1875. Sau đó, ông làm việc trên khắp châu Âu. Kể từ năm 1895, ông sống ở New York.[1] Nghệ sĩ được biết đến với các bức tranh về lịch sử, đặc biệt là những bức tranh có liên quan đến lịch sử quân sự và các cuộc chiến tranh của Napoléon.[2]

Tham khảo

  1. ^ National Archives: record of naturalisation as a British citizen 1893
  2. ^ (tiếng Ba Lan) Agnieszka Kwiecień, "Żandarm" odzyskany Lưu trữ 2012-03-16 tại Wayback Machine, Kultura i Sztuka, Presspublica, 30-01-2009 (Painting by Jan Władysław Chełmiński from the series „Wojsko Księstwa Warszawskiego” returns to Poland)

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Jan Chełmiński tại Wikimedia Commons
  • Works online
  • Jan Chełmiński, biography at the Kosciuszko Foundation(Wayback Machine)
  • Jan Chełmiński extensive biography, birth certificate, his paintings]
  • Jan Chełmiński exhibition catalogs
  • portrait Lưu trữ 2022-11-14 tại Wayback Machine of Jan Chelminsk(Minnesota Historical Society)
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb14971579m (data)
  • GND: 117655945
  • ISNI: 0000 0001 1053 109X
  • LCCN: n2004023723
  • MBA: e64575f8-fa76-4db5-affa-9e015906fbe3
  • NLP: a0000001139706
  • PLWABN: 9810659094505606
  • RKD: 16557
  • SNAC: w6x67k56
  • SUDOC: 086126202
  • ULAN: 500005009
  • VIAF: 34592028
  • WorldCat Identities (via VIAF): 34592028
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s