IAR 14

IAR 14
Kiểu Máy bay tiêm kích/huấn luyện
Nhà chế tạo Industria Aeronautică Română (IAR)
Chuyến bay đầu Tháng 6, 1933
Sử dụng chính România Không quân Hoàng gia Romania
Giai đoạn sản xuất 20
Phát triển từ IAR 12

IAR 14 là một loại máy bay tiêm kích/huấn luyện của România, được thiết kế chế tạo trước Chiến tranh thế giới II.

Quốc gia sử dụng

 România
  • Không quân Hoàng gia Romania

Tính năng kỹ chiến thuật (IAR 14)

Dữ liệu lấy từ [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7.37 m (24 ft 2 in)
  • Sải cánh: 11.70 m (38 ft 4 in)
  • Chiều cao: 2.6 m (8 ft 6 in)
  • Trọng lượng rỗng: 1.255 kg (2.761 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.552 kg (3.414 lb)
  • Powerplant: 1 × IAR LD 450, 340 kW (450 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: trên mực nước biển 294 km/h (183 mph)
  • Thời gian bay: 2 giờ  10 phút
  • Trần bay: 7.900 m (25.915 ft)

Vũ khí trang bị

  • 2 x súng máy Vickers 7,7 mm
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • IAR 12
    Máy bay tương tự
    • Boeing P-26
    • Dewoitine D.500
    • Avia BH-3

    Liên kết ngoài

    • IAR 14 at aviastar.org

    Tham khảo

    1. ^ Grey, C.G. and Bridgman, L., Jane's All the World's Aircraft 1938.(1972). Newton Abott: David & Charles ISBN 0-7153-5734-4
    • x
    • t
    • s
    Các sản phẩm của hãng IAR
    Máy bay

    IAR CV 11 • IAR-12 • IAR-13 • IAR-14 • IAR-15 • IAR-16 • IAR-21 • IAR-22 • IAR-23 • IAR-24 • IAR-27 • IAR-37 • IAR-38 • IAR-39 • IAR-47 • IAR-79 • IAR-80 • IAR-81 • IAR-93 'Vultur' • IAR-99 'Soim' • IAR-109 'Swift'

    Seri ICA (tàu lượn
    và tàu lượn có động cơ)

    IAR-34 • IS-3 • IS-8 • IS-10 • IS-11 • IS-12 • IS-13 • IS-23 • IS-24 • IS-28 • IS-29 • IS-30 • IS-31 • IS-32 • IS-33 IAR-46

    Theo giấy phép
    Seri 300 (trực thăng)

    IAR-316 • IAR-317 'Airfox' • IAR-330 'Puma' • IAR-330L 'Socat' • IAR KA 126

    Seri 800

    IAR-811 • IAR-813 • IAR-814 • IAR-817 • IAR-818 • IAR-821 • IAR-822 • IAR-823 • IAR-824 • IAR-825 • IAR-826 • IAR-827 • IAR-828 • IAR-831

    Các dự án của IAR

    IAR-471  • IAR-95

    Động cơ của IAR

    IAR LD450  • IAR 4GI  • IAR 6G1 • IAR 5K • IAR 7K • IAR 9K • IAR 14K • IAR DB605