Huertea
Huertea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Huerteales |
Họ (familia) | Tapisciaceae |
Chi (genus) | Huertea Ruiz & Pav. |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Huertea là một chi thực vật thuộc họ Tapisciaceae[1] nhưng vị trí của nó trong các phân loại truyền thống là thuộc họ Staphyleaceae.
Các loài
Chi này có các loài sau (tuy nhiên danh sách này có thể chưa đủ):
- Huertea cubensis, Griseb.
- Huertea glandulosa
- Huertea granadina
- Huertea putumayensis
Chú thích
- ^ Huertea en PlantList
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Huertea tại Wikispecies
- [1][liên kết hỏng]
Bài viết chủ đề thực vật này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|