2
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 2 II |
Ab urbe condita | 755 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4752 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 58–59 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3103–3104 |
Lịch Bahá’í | −1842 – −1841 |
Lịch Bengal | −591 |
Lịch Berber | 952 |
Can Chi | Tân Dậu (辛酉年) 2698 hoặc 2638 — đến — Nhâm Tuất (壬戌年) 2699 hoặc 2639 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −282 – −281 |
Lịch Dân Quốc | 1910 trước Dân Quốc 民前1910年 |
Lịch Do Thái | 3762–3763 |
Lịch Đông La Mã | 5510–5511 |
Lịch Ethiopia | −6 – −5 |
Lịch Holocen | 10002 |
Lịch Hồi giáo | 639 BH – 638 BH |
Lịch Igbo | −998 – −997 |
Lịch Iran | 620 BP – 619 BP |
Lịch Julius | 2 II |
Lịch Myanma | −636 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 546 |
Dương lịch Thái | 545 |
Lịch Triều Tiên | 2335 |
Năm 2 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tháng 8
- 20 tháng 8:
- Lucius Caesar, con trai của Marcus Vipsanius Agrippa và Julia the Elder
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|