Grace Tanda
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Bapianga Deogracias Tanda | ||
Ngày sinh | 29 tháng 1, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Cộng hòa Dân chủ Congo | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ, Tiền đạo[1] | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sông Lam Nghệ An | ||
Số áo | ? | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
-2015 | Östersunds FK | 3 | (1) |
2014 | IFK Östersund | 6 | (0) |
2015 | IFK Östersund→(mượn) | 4 | (0) |
2016 | Skellefteå FF | ||
2017 | Motala AIF | 24 | (10) |
2018 | BK Forward | 30 | (12) |
2019 | Gefle IF | 27 | (8) |
2020 | Thanh Hóa | 2 | (0) |
2020-2023 | SHB Đà Nẵng | 9 | (4) |
2023- | Sông Lam Nghệ An | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Grace Tanda (sinh ngày 29 tháng 1 năm 1994 tại Cộng hòa Dân chủ Congo) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp từng thi đấu cho câu lạc bộ SHB Đà Nẵng ở vị trí tiền đạo.[2] Hiện tại anh đang thử việc tại CLB Sông Lam Nghệ An.
Tham khảo
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|