Gibberula lavalleeana
Gibberula lavalleeana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cystiscidae |
Phân họ (subfamilia) | Persiculinae |
Chi (genus) | Gibberula |
Loài (species) | G. lavalleeana |
Danh pháp hai phần | |
Gibberula lavalleeana (d'Orbigny, 1842) |
Gibberula lavalleeana là một loài ốc biển rất nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cystiscidae.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ Gibberula lavalleeana (d’Orbigny, 1842). World Register of Marine Species, truy cập 24 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Gibberula lavalleeana tại Wikispecies
Bài viết về liên họ Muricoidea này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|