FK Banga

FK Bânga
Tên đầy đủFutbolo klubas Banga
Biệt danhtigrai
Thành lập1966; 58 năm trước (1966)
SânGargždų stadionas
PresidentLitva Rimantas Mikalauskas[1]
Người quản lýBồ Đào Nha David Afonso
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2023thứ 6, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Futbolo klubas Bânga là một câu lạc bộ bóng Litva, Gargždai. Chơi trong bộ phận ưu tú kể từ năm 2020.

Thành tích

  • Cúp bóng đá Litva
Finalist (3): 2011, 2014, 2019.[2]

Mùa

Mùa Trình độ Liga Không gian Liên kết ngoài
2004 3. Antra lyga (Vakarai) 3. [3]
2005 3. Antra lyga (Vakarai) 5. [4]
2006 2. Pirma lyga 12. [5]
2007 2. Pirma lyga 6. [6]
2008 2. Pirma lyga 4. [7]
2009 1. A lyga 6. [8]
2010 1. A lyga 6. [9]
2011 1. A lyga 6. [10]
2012 1. A lyga 6. [11]
2013 1. A lyga 6. [12]
2014 1. A lyga 9. [13]
2015 2. Pirma lyga 3. [14]
2016 2. Pirma lyga 6. [15]
2017 2. Pirma lyga 2. [16]
2018 2. Pirma lyga 3. [17]
2019 2. Pirma lyga 2. [18]
2020 1. A lyga 4. [19]
2021 1. A lyga 7. [20]
2022 1. A lyga 8. [21]
2023 1. A lyga 6. [22]
2024 1. A lyga . [23]

Đội hình hiện tại

Tính đến 01-07-2024[24]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Litva Kornelijus Smilingis
55 TM Litva Mantas Bertašius
18 HV Litva Pijus Srėbalius
19 HV Litva Valdas Antužis [25]
21 HV Litva Karolis Pliuškys
22 HV Litva Erikas Smulkys
33 HV Litva Justinas Januševskij
7 TV Litva Dovydas Norvilas [26]
Số VT Quốc gia Cầu thủ
14 TV Litva Karolis Žebrauskas
22 TV Litva Mantas Petrikas
32 TV Litva Robertas Vėževičius (kap.)
TV Bồ Đào Nha Carlos Lomba [27]
Litva

Tham khảo

  1. ^ http://www.fkbanga.lt/kontaktai
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/litocuphist.html
  3. ^ http://almis.sritis.lt/ltu04lyga2w.html
  4. ^ http://almis.sritis.lt/ltu05lyga2w.html
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#1lyga
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#alyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#alyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#alyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#1lyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#1lyga
  16. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#1lyga
  17. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#1lyga
  18. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#1lyga
  19. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
  20. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  21. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
  22. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga
  23. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#alyga
  24. ^ http://www.fkbanga.lt
  25. ^ http://www.fkbanga.lt/archives/3034
  26. ^ http://www.fkbanga.lt/archives/3041
  27. ^ https://www.sportas.lt/naujiena/501955/banga-pasipilde-saugu-is-portugalijos
  • x
  • t
  • s
A lyga
2023
Mùa giải
  • 2001
  • 2002
  • 2003
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
  • 2023
Giải đấu
Thống kê và
giải thưởng
Khác
  • UEFA Champions League
  • UEFA Europa League
  • alyga.lt