Eulophia ecristata
Eulophia ecristata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Cyrtopodiinae |
Liên minh (alliance) | Eulophia |
Chi (genus) | Eulophia |
Loài (species) | E. ecristata |
Danh pháp hai phần | |
Eulophia ecristata (Fernald) Ames | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Eulophia ecristata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Fernald) Ames mô tả khoa học đầu tiên năm 1904.[2]
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Eulophia ecristata tại Wikimedia Commons
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Eulophia ecristata”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến tông lan Cymbidieae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|