Emarginula christiaensi
Emarginula christiaensi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Phân họ (subfamilia) | Emarginulinae |
Chi (genus) | Emarginula |
Loài (species) | E. christiaensi |
Danh pháp hai phần | |
Emarginula christiaensi Locard, 1898 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Emarginula elata Locard, 1898 (preoccupied by Emarginula elata Libassi, 1859) |
Emarginula christiaensi là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ Emarginula christiaensi Piani, 1985. World Register of Marine Species, truy cập 19 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Emarginula christiaensi tại Wikispecies
Bài viết về nhánh động vật chân bụng Vetigastropoda này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|