Echium judaeum
Echium judaeum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Chưa đặt |
Họ (familia) | Boraginaceae |
Chi (genus) | Echium |
Loài (species) | E. judaeum |
Danh pháp hai phần | |
Echium judaeum Lacaita, 1919 |
Echium judaeum là loài thực vật có hoa trong họ Mồ hôi. Loài này được Lacaita mô tả khoa học đầu tiên năm 1919.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Echium judaeum”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Echium judaeum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Echium judaeum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Echium judaeum”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến phân họ thực vật Boraginoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|