Discodeles
Discodeles | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Ceratobatrachidae |
Chi (genus) | Discodeles Boulenger, 1918 |
Loài điển hình | |
Rana guppyi Boulenger, 1884 |
Discodeles là một chi động vật lưỡng cư trong họ Ceratobatrachidae, thuộc bộ Anura. Chi này có 5 loài và không bị đe dọa tuyệt chủng.[1]
Danh sách loài
- Discodeles bufoniformis (Boulenger, 1884)
- Discodeles guppyi (Boulenger, 1884)
- Discodeles malukuna Brown & Webster, 1969
- Discodeles opisthodon (Boulenger, 1884)
- Discodeles vogti (Hediger, 1934)
Chú thích
Tham khảo
- Boulenger, 1918: On the Papuan, Melanesian, and North Australian species of the genus Rana. Annals and Magazine of Natural History, ser. 9, vol. 1, tr. 236-241 (texte intégral).
- Tham khảo Animal Diversity Web : Discodeles (tiếng Anh)
- Discodeles tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Discodeles tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Discodeles trong Dự án web Tree of Life (tiếng Anh)
Bài viết động vật lưỡng cư này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|