Darevskia alpina
Darevskia alpina | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Darevskia |
Loài (species) | D. alpina |
Danh pháp hai phần | |
Darevskia alpina (Darevsky, 1967) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Darevskia alpina là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Darevsky mô tả khoa học đầu tiên năm 1967.[2]
Chú thích
- ^ Boris Tuniyev, Natalia Ananjeva, Aram Agasyan, Nikolai Orlov, and Sako Tuniyev (2009). “Darevskia alpina”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2012.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2013.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ “Darevskia alpina”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Darevskia alpina tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến bộ bò sát có vảy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|