Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988
Đây là các đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Á 1988 tổ chức ở Qatar.
Bảng A
Huấn luyện viên: Parviz Dehdari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahmadreza Abedzadeh | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (22 tuổi) | Jandarmeri | |
2 | 2HV | Javad Zarincheh | (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (22 tuổi) | Esteghlal | |
4 | 2HV | Nader Mohammadkhani | (1963-08-23)23 tháng 8, 1963 (25 tuổi) | Gostaresh F.C. | |
5 | 2HV | Morteza Fonounizadeh | (1960-11-30)30 tháng 11, 1960 (28 tuổi) | Persepolis | |
6 | 3TV | Mehdi Fonounizadeh | (1962-05-19)19 tháng 5, 1962 (26 tuổi) | Daraei | |
7 | 3TV | Majeed Namjoo Motlagh | (1967-05-13)13 tháng 5, 1967 (21 tuổi) | Esteghlal | |
8 | 3TV | Sirous Ghayeghran | (1962-09-22)22 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | Malavan | |
9 | 4TĐ | Samad Marfavi | (1965-05-18)18 tháng 5, 1965 (23 tuổi) | Daraei | |
10 | 4TĐ | Karim Bavi | (1964-12-30)30 tháng 12, 1964 (23 tuổi) | Persepolis | |
11 | 3TV | Morteza Kermani Moghaddam | (1965-07-11)11 tháng 7, 1965 (23 tuổi) | Persepolis | |
13 | 2HV | Mojtaba Moharrami | (1962-04-16)16 tháng 4, 1962 (26 tuổi) | Persepolis | |
14 | 3TV | Mohammad Hassan Ansarifard | (1961-09-24)24 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | Persepolis | |
17 | 4TĐ | Mohammad Taghavi | (1967-03-20)20 tháng 3, 1967 (21 tuổi) | Homa | |
18 | 2HV | Siamak Rahimpour | Shahin F.C. | ||
19 | 4TĐ | Farshad Peyous | (1962-01-12)12 tháng 1, 1962 (26 tuổi) | Al-Ahly | |
20 | 3TV | Seyed Ali Eftekhari | (1964-07-29)29 tháng 7, 1964 (24 tuổi) | Esteghlal Rasht | |
21 | 3TV | Zia Arabshahi | (1958-06-06)6 tháng 6, 1958 (30 tuổi) | Persepolis | |
22 | 1TM | Ahmad Sajjadi | (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (28 tuổi) | Homa |
Huấn luyện viên: Yoshitada Yamaguchi
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hisashi Tsuchida | (1967-02-01)1 tháng 2, 1967 (21 tuổi) | 0 | 0 | Osaka University of Economics |
2HV | Nobuhiro Ueno | (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (23 tuổi) | 0 | 0 | Waseda University | |
3 | 2HV | Takumi Horiike | (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | 58 | 2 | Yomiuri FC |
4 | 2HV | Yoshinori Taguchi | (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | 0 | 0 | University of Tsukuba |
5 | 2HV | Yuji Sakakura | (1967-06-07)7 tháng 6, 1967 (21 tuổi) | 6 | 0 | Juntendo University |
6 | 2HV | Takeshi Motoyoshi | (1967-07-26)26 tháng 7, 1967 (21 tuổi) | 0 | 0 | Chuo University |
7 | 2HV | Masami Ihara | (1967-09-18)18 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | 122 | 5 | University of Tsukuba |
8 | 2HV | Naoto Otake | (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (20 tuổi) | 1 | 0 | Juntendo University |
9 | 3TV | Hisanori Shirasawa | (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (23 tuổi) | 3 | 0 | Yanmar Diesel |
10 | 3TV | Katsumi Oenoki | (1965-04-03)3 tháng 4, 1965 (23 tuổi) | 5 | 0 | Yamaha |
11 | 3TV | Shunichi Ikenoue | (1967-02-16)16 tháng 2, 1967 (21 tuổi) | 0 | 0 | Osaka University of Commerce |
12 | 3TV | Masashi Nakayama | (1967-09-23)23 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | 53 | 21 | University of Tsukuba |
13 | 3TV | Hisashi Kurosaki | (1968-05-08)8 tháng 5, 1968 (20 tuổi) | 24 | 4 | Honda |
14 | 3TV | Satoru Noda | (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (19 tuổi) | 0 | 0 | Kokushikan University |
15 | 4TĐ | Yusuke Minoguchi | (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (23 tuổi) | 0 | 0 | Furukawa Electric |
16 | 4TĐ | Osamu Maeda | (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | 14 | 6 | ANA SC |
4TĐ | Masahiro Sukigara | (1966-04-02)2 tháng 4, 1966 (22 tuổi) | 0 | 0 | University of Tsukuba | |
18 | 4TĐ | Yoshiyuki Matsuyama | (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (22 tuổi) | 9 | 4 | Waseda University |
19 | 1TM | Masanori Sanada | (1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (20 tuổi) | 0 | 0 | Juntendo University |
20 | 4TĐ | Takuya Takagi | (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | 44 | 27 | Osaka University of Commerce |
[1]
- Caps & Goals listed are recognized career totals while all other stats are listed as they were on ngày 2 tháng 12 năm 1988 the tournament's opening day.
Huấn luyện viên: Lee Hoi-Taek
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cho Byung-Deuk | (1958-05-26)26 tháng 5, 1958 (30 tuổi) | 34 | POSCO Atoms |
2 | 2HV | Park Kyung-Hoon | (1961-01-19)19 tháng 1, 1961 (27 tuổi) | 55 | POSCO Atoms |
3 | 3TV | Choi Kang-Hee | (1959-04-12)12 tháng 4, 1959 (29 tuổi) | 1 | Hyundai Horangi |
4 | 2HV | Cho Min-Kook | (1963-07-05)5 tháng 7, 1963 (25 tuổi) | 26 | Lucky-Goldstar Hwangso |
5 | 2HV | Chung Yong-Hwan | (1960-02-10)10 tháng 2, 1960 (28 tuổi) | 34 | Daewoo Royals |
6 | 3TV | Lee Tae-Ho | (1961-01-29)29 tháng 1, 1961 (27 tuổi) | 60 | Daewoo Royals |
7 | 3TV | Noh Soo-Jin | (1962-02-10)10 tháng 2, 1962 (26 tuổi) | 16 | Yukong Elephants |
8 | 3TV | Chung Hae-Won | (1959-07-01)1 tháng 7, 1959 (29 tuổi) | 44 | Daewoo Royals |
9 | 3TV | Hwangbo Kwan | (1965-03-01)1 tháng 3, 1965 (23 tuổi) | 0 | Yukong Elephants |
10 | 4TĐ | Ham Hyun-Gi | (1963-04-26)26 tháng 4, 1963 (25 tuổi) | 1 | Hyundai Horangi |
11 | 4TĐ | Byun Byung-Joo | (1961-04-26)26 tháng 4, 1961 (27 tuổi) | 52 | Daewoo Royals |
12 | 4TĐ | Kim Bong-Gil | (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (22 tuổi) | 0 | Yonsei University |
13 | 2HV | Cho Yoon-Hwan | (1961-05-24)24 tháng 5, 1961 (27 tuổi) | 1 | Yukong Elephants |
14 | 4TĐ | Hwang Sun-Hong | (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (20 tuổi) | 0 | Konkuk University |
15 | 2HV | Son Hyung-Sun | (1964-02-22)22 tháng 2, 1964 (24 tuổi) | 0 | Daewoo Royals |
16 | 4TĐ | Kim Joo-Sung | (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (22 tuổi) | 25 | Daewoo Royals |
17 | 2HV | Gu Sang-Bum | (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (24 tuổi) | 4 | Lucky-Goldstar Hwangso |
18 | 2HV | Kang Tae-Sik | (1963-03-15)15 tháng 3, 1963 (25 tuổi) | 1 | POSCO Atoms |
19 | 3TV | Yeo Bum-Kyu | (1962-06-24)24 tháng 6, 1962 (26 tuổi) | 7 | Daewoo Royals |
20 | 1TM | Kim Bong-Soo | (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (17 tuổi) | 0 | Korea University |
Huấn luyện viên: Procópio Cardoso
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Younes Ahmed | (1963-07-17)17 tháng 7, 1963 (25 tuổi) | Al Rayyan | ||
2 | 2HV | Mohammed Al-Sowaidi | (1962-06-25)25 tháng 6, 1962 (26 tuổi) | Al Rayyan | ||
4 | 2HV | Yousef Al-Adsani | (1965-10-12)12 tháng 10, 1965 (23 tuổi) | Al Sadd | ||
5 | 2HV | Adel Malallah | (1961-09-15)15 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | Al Ahli | ||
6 | 2HV | Sabaa'n Sallam Mubarak | ||||
7 | 3TV | Adel Khamis | (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (23 tuổi) | Al Gharafa | ||
8 | 3TV | Mohammed Al Ammari | (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (22 tuổi) | Al Sadd | ||
10 | 3TV | Mubarak Salem Al-Khater | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (22 tuổi) | Al Rayyan | ||
12 | 4TĐ | Mahmoud Soufi | Al Gharafa | |||
13 | 3TV | Adel Abu Karbal | Qatar SC | |||
15 | 4TĐ | Mansoor Muftah | (1955-01-01)1 tháng 1, 1955 (33 tuổi) | Al Rayyan | ||
16 | 4TĐ | Khalid Salman | (1963-04-05)5 tháng 4, 1963 (25 tuổi) | Al Sadd | ||
18 | 3TV | Yousef Khalaf | ||||
19 | 2HV | Issa Al-Mohammadi | (1963-12-19)19 tháng 12, 1963 (24 tuổi) |
Huấn luyện viên: Mario Zagallo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1TM | Muhsin Musabah | (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | Al Sharjah SC | ||
4 | 2HV | Mubarak Ghanim | (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (25 tuổi) | Al Khaleej Club | ||
2 | 2HV | Khalil Ghanim | (1964-11-12)12 tháng 11, 1964 (24 tuổi) | Al Khaleej Club | ||
15 | 2HV | Ibrahim Meer | (1967-07-16)16 tháng 7, 1967 (21 tuổi) | Al Sharjah SC | ||
20 | 3TV | Mohammed Obaid | (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | Al Ain FC | ||
5 | 3TV | Abdullah Ali Sultan | (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | Al Khaleej Club | ||
6 | 2HV | Abdulrahman Mohamed | (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | Al-Nasr SC | ||
13 | 3TV | Hassan Mohamed | (1962-09-23)23 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | Al Wasl FC | ||
12 | 3TV | Hussain Ghuloum | (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Al Sharjah SC | ||
7 | 4TĐ | Fahad Khamees | (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (26 tuổi) | Al Wasl FC | ||
10 | 3TV | Adnan Al-Talyani | (1964-10-30)30 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | Al-Shaab CSC | ||
19 | 2HV | Eissa Meer | (1967-07-16)16 tháng 7, 1967 (21 tuổi) | Al Sharjah SC | ||
16 | 2HV | Mohamed Salim | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (20 tuổi) | Al Ahli Club | ||
8 | 3TV | Khalid Ismaïl | (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (23 tuổi) | Al-Nasr SC | ||
3 | 3TV | Ali Thani Jumaa | (1968-09-18)18 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | Al Sharjah SC | ||
11 | 4TĐ | Zuhair Bakhit | (1967-08-13)13 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | Al Wasl FC | ||
4TĐ | Abdulaziz Mohamed | (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (22 tuổi) | Sharjah SC |
Bảng B
Huấn luyện viên: Mohammed Al Arabi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Humood Sultan | (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (32 tuổi) | Al-Muharraq SC | |
2 | 2HV | Abdul Razzaq Abbas | |||
4 | 3TV | Hamad Al-Jazaf | |||
5 | 2HV | Adnan Ali Daif | Al-Muharraq SC | ||
6 | 2HV | Juma Hilal Faraj | |||
7 | 3TV | Nasser Jassim Mohammed | |||
9 | 4TĐ | Ebrahim Essa Ahmed | |||
10 | 4TĐ | Abdul Aziz Froutan | |||
11 | 4TĐ | Shaker Salman | |||
14 | 3TV | Ali Hassan Yousif | |||
15 | 2HV | Khamis Eid Rafe Thani | (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (21 tuổi) | ||
16 | 2HV | Hassan Khalfan | |||
17 | 3TV | Fayad Mahmoud Hissain | |||
19 | 3TV | Najaf Mohammed | |||
20 | 3TV | Ali Mohammad Al-Ansari | |||
21 | 1TM | Abdulrahman Hassan |
Huấn luyện viên: Gao Fengwen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kong Guoxian | (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | Guangzhou | |
2 | 2HV | Zhu Bo | (1960-09-24)24 tháng 9, 1960 (28 tuổi) | Bayi | |
3 | 2HV | Gao Sheng | (1962-05-10)10 tháng 5, 1962 (26 tuổi) | Liaoning | |
4 | 3TV | Guo Yijun | (1963-09-23)23 tháng 9, 1963 (25 tuổi) | Guangdong | |
7 | 3TV | Xie Yuxin | (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (24 tuổi) | FC Zwolle | |
8 | 4TĐ | Tang Yaodong | (1962-02-17)17 tháng 2, 1962 (26 tuổi) | Liaoning | |
10 | 4TĐ | Ma Lin | (1962-07-28)28 tháng 7, 1962 (26 tuổi) | Liaoning | |
11 | 3TV | Wu Wenbing | (1967-11-13)13 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | Guangdong | |
12 | 4TĐ | Wang Baoshan | (1963-04-13)13 tháng 4, 1963 (25 tuổi) | Shaanxi | |
13 | 3TV | Shi Lianzhi | (1964-06-03)3 tháng 6, 1964 (24 tuổi) | Tianjin | |
14 | 4TĐ | Zhai Biao | (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | Beijing | |
15 | 2HV | Zhang Xiaowen | (1964-07-15)15 tháng 7, 1964 (24 tuổi) | Guangdong | |
16 | 4TĐ | Huang Chong | (1963-02-28)28 tháng 2, 1963 (25 tuổi) | Liaoning | |
17 | 3TV | Mai Chao | (1964-03-09)9 tháng 3, 1964 (24 tuổi) | Guangzhou | |
18 | 3TV | Duan Ju | (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | Tianjin | |
19 | 3TV | Dong Liqiang | (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (23 tuổi) | Liaoning | |
20 | 1TM | Zhang Huikang | (1962-07-22)22 tháng 7, 1962 (26 tuổi) | Shanghai | |
21 | 3TV | Tu Shengqiao | (1968-10-09)9 tháng 10, 1968 (20 tuổi) | Trung Quốc B |
Huấn luyện viên: Miguel Pereira
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Samir Said | (1963-11-05)5 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | Al-Arabi SC | ||
3 | 2HV | Mahboub Juma'a | (1955-09-17)17 tháng 9, 1955 (33 tuổi) | Al-Salmiya SC | ||
4 | 2HV | Jamal Al-Qabendi | (1959-04-07)7 tháng 4, 1959 (29 tuổi) | Kazma SC | ||
2 | 2HV | Naeem Saad | (1957-01-10)10 tháng 1, 1957 (31 tuổi) | Al Tadamun SC | ||
6 | 3TV | Wael Sulaiman | (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (24 tuổi) | Al Jahra SC | ||
5 | 2HV | Waleed Al-Jasem | (1959-11-18)18 tháng 11, 1959 (29 tuổi) | Kuwait SC | ||
11 | 4TĐ | Nasser Al-Ghanim | 1961 (aged 27) | Kazma SC | ||
16 | 3TV | Mansour Mohammad | ||||
12 | 3TV | Abdulaziz Al-Hajeri | Al-Fahaheel FC | |||
10 | 3TV | Nawaf Al-Anezi | ||||
9 | 4TĐ | Salah Al-Hasawi | 1963 (aged 25) | Kuwait SC | ||
20 | 1TM | Khaled Al-Shemmari | Kazma SC | |||
13 | 3TV | Adel Abbas Hussein | Kuwait SC | |||
18 | Mubarak Al-Essa | |||||
17 | Anbar Maqroun | |||||
15 | Tariq Salim | |||||
7 | 4TĐ | Fahed Marzouq | (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (17 tuổi) | |||
8 | 4TĐ | Saleh Al-Refae | Kazma SC | |||
Mansour Basha | Al-Arabi SC |
Huấn luyện viên: Carlos Alberto Parreira
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Abdullah Al-Deayea | (1961-12-01)1 tháng 12, 1961 (27 tuổi) | Al-Ta'ee | ||
2 | 2HV | Abdullah Al-Dosari | (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Ittihad FC | ||
4 | 2HV | Ahmad Jamil Madani | (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (18 tuổi) | Ittihad FC | ||
5 | 2HV | Saleh Nu'eimeh (C) | (1960-06-24)24 tháng 6, 1960 (28 tuổi) | Al-Hilal FC | ||
13 | 2HV | Mohamed Al-Jawad | (1962-11-28)28 tháng 11, 1962 (26 tuổi) | Al-Ahli SC | ||
6 | 3TV | Saleh Al-Mutlaq | (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (22 tuổi) | Al Nassr FC | ||
8 | 3TV | Fahad Al-Bishi | (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (23 tuổi) | Al Nassr FC | ||
10 | 3TV | Fahad Al-Musaibeah | (1961-04-04)4 tháng 4, 1961 (27 tuổi) | Al-Hilal FC | ||
15 | 3TV | Yousuf Al-Thunayan | (1963-11-18)18 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | Al-Hilal FC | ||
17 | 4TĐ | Saad Mubarak Al-Dosari | 1965 (aged 23) | Al-Hilal FC | ||
9 | 4TĐ | Majed Abdullah | (1959-11-01)1 tháng 11, 1959 (29 tuổi) | Al Nassr FC | ||
4TĐ | Mohamed Al-Suwaiyed | 1964 (aged 24) | Ittihad FC | |||
11 | 4TĐ | Mohaisen Al-Jam'an | (1966-01-01)1 tháng 1, 1966 (22 tuổi) | Al Nassr FC | ||
7 | 4TĐ | Yousuf Jazea'a Al-Dosari | (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (20 tuổi) | Al-Hilal FC | ||
22 | 1TM | Khaled Al-Sabyani | Al Nassr FC | |||
3 | 2HV | Hussein Al-Bishi | (1961-06-13)13 tháng 6, 1961 (27 tuổi) | Al-Hilal FC | ||
14 | 3TV | Khaled Al-Muwallid | (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Al-Ahli SC |
Huấn luyện viên: Anatoliy Azarenkov
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahmad Eid Berakdar | (1955-05-01)1 tháng 5, 1955 (33 tuổi) | Al-Karamah SC | ||
2 | 2HV | Adnan Sabouni | Al-Ittihad SC | |||
3 | 2HV | Ammar Habib | (1967-10-25)25 tháng 10, 1967 (21 tuổi) | Tishreen SC | ||
4 | 2HV | Yousef Hawla | Tishreen SC | |||
7 | 3TV | Walid Abou El-Sel | 1963 (aged 25) | Al-Jaish SC | ||
8 | 3TV | Abdul Kader Kardaghli | (1961-01-01)1 tháng 1, 1961 (27 tuổi) | Tishreen SC | ||
9 | 4TĐ | Nizar Mahrous | (1963-03-12)12 tháng 3, 1963 (25 tuổi) | Saham Club | ||
10 | 4TĐ | Faisal Ahmad | ||||
13 | 2HV | Abdullah Saddikah | ||||
14 | 3TV | Mohammad Jakalan | ||||
15 | 3TV | George Khouri | 1962 (aged 26) | Al-Jaish SC | ||
16 | 4TĐ | Munaf Ramadan | (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (16 tuổi) | Jableh SC | ||
17 | 2HV | Samer Darwish | Al-Wahda SC | |||
18 | 4TĐ | Walid Al-Nasser | Hurriya SC | |||
19 | 2HV | Joseph Leyous | Hurriya SC | |||
20 | 3TV | Radwan Ajam | 1965 (aged 23) | Al-Karamah SC | ||
22 | 1TM | Malek Shakuhi | (1960-04-05)5 tháng 4, 1960 (28 tuổi) | Jableh SC |
Tham khảo
- RSSSF details
- 亚洲杯 Lưu trữ 2013-01-30 tại Wayback Machine at cnsoccer.titan24.com