Chữ Tây Hạ
Chữ Tây Hạ | |
---|---|
The Art of War written in Tangut | |
Thể loại | Logographic |
Sáng lập | Yeli Renrong |
Thời kỳ | 1036–1502 |
Hướng viết | Vertical right-to-left, trái sang phải |
Các ngôn ngữ | Tiếng Tangut |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | Constructed script inspired by Chinese characters
|
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Tang, 520 |
Unicode | |
Dải Unicode |
|
Chữ Tangut (Tiếng Tangut:𗼇𘝞; tiếng Trung: 西夏文; bính âm: Xī Xià Wén; là một hệ thống chữ viết tượng hình, được sử dụng để viết ngôn ngữ Tây Hạ đã biến mất của triều đại Tây Hạ. Theo thống kê mới nhất, có 5863 ký tự Tây Hạ được biết đến, ngoại trừ các biến thể.[1] Các ký tự Tây Hạ có hình dáng tương tự như các ký tự Trung Quốc,[2] với cùng một kiểu nét, nhưng phương pháp tạo thành các ký tự trong hệ thống chữ viết Tây Hạ khác biệt đáng kể so với các phương pháp tạo thành các ký tự Trung Quốc. Thư pháp Trung Quốc, chữ viết thông thường, chữ chạy, chữ thảo và dấu ấn đã được sử dụng trong chữ viết Tây Hạ.
Bài viết này có chứa ký tự đặc biệt. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác. |
Chú thích
Bài viết liên quan đến ngôn ngữ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|