Capelle (tổng)
Tổng Capelle | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Aisne |
Quận | Quận Vervins |
Xã | 18 |
Mã của tổng | 02 05 |
Thủ phủ | Capelle |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ | Frédéric Meura (UMP) 2004-2010 |
Dân số không trùng lặp | 8 260 người (1999) |
Diện tích | 19 268 ha = 192,68 km² |
Mật độ | 42,87 hab./km² |
Tổng Capelle là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.
Địa lý
Tổng này được tổ chức xung quanh La Capelle thuộc quận Vervins. Độ cao thay đổi từ 107 m (Chigny) đến 239 m (Clairfontaine) với độ cao trung bình 182 m.
Histoire
Hành chính
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2004- | Frédéric Meura | UMP | Maire |
Các đơn vị cấp dưới
Tổng Capelle gồm 18 xã với dân số là 8 260 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính | Mã insee |
---|---|---|---|
Buironfosse | 1 203 | 2620 | 02135 |
La Capelle | 2 007 | 2260 | 02141 |
Chigny | 161 | 2120 | 02188 |
Clairfontaine | 497 | 2260 | 02197 |
Crupilly | 64 | 2120 | 02244 |
Englancourt | 125 | 2260 | 02276 |
Erloy | 123 | 2260 | 02284 |
Étréaupont | 933 | 2580 | 02295 |
La Flamengrie | 1 099 | 2260 | 02312 |
Fontenelle | 272 | 2170 | 02324 |
Froidestrées | 216 | 2260 | 02337 |
Gergny | 151 | 2260 | 02342 |
Lerzy | 212 | 2260 | 02418 |
Luzoir | 279 | 2500 | 02445 |
Papleux | 118 | 2260 | 02584 |
Rocquigny | 392 | 2260 | 02650 |
Sommeron | 122 | 2260 | 02725 |
Sorbais | 286 | 2580 | 02728 |
Biến động dân số
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
8 830 | 9 457 | 8 938 | 8 695 | 8 529 | 8 260 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tổng Capelle trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- plan du canton de Capelle sur Mapquest
- Vị trí của tổng Capelle trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Tổng của Aisne
Bài viết liên quan đến Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Capelle]]