Cúp vàng nữ CONCACAF 2000
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 23 tháng 6 - 3 tháng 7 |
Số đội | 8 (từ 3 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 4 (tại 4 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 104 (6,5 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (8 bàn) |
← 1994 2002 → |
Cúp vàng nữ CONCACAF 2000 diễn ra tại Hoa Kỳ từ 23 tháng 6 đến 3 tháng 7 năm 2000. Giải có sự góp mặt của hai đội tuyển khách mời là Brasil và Trung Quốc.
Vòng loại Trung Mỹ
Diễn ra tại Guatemala.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 24 | 5 | +19 |
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 4 | +12 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 16 | −12 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 21 | −19 |
Costa Rica ![]() | 8–1 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Guatemala ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Honduras ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Guatemala ![]() | 4–4 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Costa Rica ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Guatemala ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Tranh hạng ba
Nicaragua ![]() | 5–4 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Chung kết
Guatemala ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Guatemala
Vòng chung kết
Vòng một
Bảng A
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 0 | +19 |
![]() | 7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 0 | +19 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 18 | −16 |
![]() | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 24 | −22 |
Brasil ![]() | 8–0 | ![]() |
---|---|---|
Roseli ![]() Formiga ![]() Kátia ![]() Monica ![]() Sissi ![]() Maycon ![]() |
Hershey, Pennsylvania
Hoa Kỳ ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Parlow ![]() Fair ![]() Milbrett ![]() Hamm ![]() MacMillan ![]() Whalen ![]() |
Hershey, Pennsylvania
Brasil ![]() | 11–0 | ![]() |
---|---|---|
Kátia ![]() Roseli ![]() Daniela ![]() Cidinha ![]() Monica ![]() |
Costa Rica ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Serlenga ![]() MacMillan ![]() Bush ![]() Welsh ![]() Whalen ![]() |
Trinidad và Tobago ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Delia De Silva ![]() Natalie Des Vignes ![]() | Briceno ![]() Alvarez ![]() |
Foxborough, Massachusetts
Hoa Kỳ ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Foxborough, Massachusetts
Bảng B
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 2 | +18 |
![]() | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 18 | 6 | +12 |
![]() | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | +3 |
![]() | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 33 | −33 |
Trung Quốc ![]() | 14–0 | ![]() |
---|---|---|
Kim Yên ![]() Trương Âu Ảnh ![]() Vương Lệ Bình ![]() Triệu Lợi Hồng ![]() Phan Lệ Na ![]() Phổ Vĩ ![]() Lưu Ái Linh ![]() Thủy Khánh Hà ![]() |
Foxborough, Massachusetts
Canada ![]() | 4–3 | ![]() |
---|---|---|
Sinclair ![]() Walsh ![]() Hooper ![]() | Dominguez ![]() Mora ![]() |
Foxborough, Massachusetts
Guatemala ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Dominguez ![]() Mora ![]() |
Hershey, Pennsylvania
Trung Quốc ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Phan Lệ Na ![]() Trương Âu Ảnh ![]() | Hooper ![]() |
Hershey, Pennsylvania
Canada ![]() | 12–0 | ![]() |
---|---|---|
Sinclair ![]() Latham ![]() Neil ![]() Franck ![]() Walsh ![]() Hooper ![]() Kiss ![]() |
México ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Kim Yên ![]() Phan Lệ Na ![]() Mora ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
1 tháng 7 | ||||||
![]() | 4 | |||||
3 tháng 7 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 | |||||
1 tháng 7 | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 3 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
3 tháng 7 | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 1 |
Bán kết
Trung Quốc ![]() | 2–3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Thủy Khánh Hà ![]() Khâu Hải Yến ![]() | Kátia ![]() Roseli ![]() Cidinha ![]() |
Tranh hạng ba
Trung Quốc ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Kim Yên ![]() Khâu Hải Yến ![]() | Hooper ![]() |
Foxborough, Massachusetts
Chung kết
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Kết quả trên RSSSF.com